Bản dịch của từ Articulated trong tiếng Việt
Articulated
Articulated (Adjective)
Her articulated plan for community service impressed the local council members.
Kế hoạch rõ ràng của cô ấy cho dịch vụ cộng đồng gây ấn tượng với hội đồng.
His speech was not articulated well, causing confusion among the audience.
Bài phát biểu của anh ấy không được diễn đạt rõ ràng, gây nhầm lẫn cho khán giả.
Is the articulated vision for social change realistic and achievable?
Tầm nhìn rõ ràng cho sự thay đổi xã hội có thực tế và khả thi không?
Có khớp hoặc đoạn nối với nhau.
Having joints or jointed segments.
The articulated figures in the art exhibit drew many visitors last year.
Các hình nhân có khớp trong triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách năm ngoái.
The community center does not have articulated spaces for social events.
Trung tâm cộng đồng không có không gian có khớp cho các sự kiện xã hội.
Are the articulated models effective for teaching social interactions?
Các mô hình có khớp có hiệu quả trong việc dạy tương tác xã hội không?
Bày tỏ suy nghĩ, ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Expressing thoughts and ideas clearly and effectively.
She articulated her views on climate change during the town hall meeting.
Cô ấy đã trình bày quan điểm về biến đổi khí hậu trong cuộc họp thị trấn.
He did not articulate his thoughts well during the group discussion.
Anh ấy không trình bày suy nghĩ của mình rõ ràng trong buổi thảo luận nhóm.
Can you articulate your opinion on social media's impact on society?
Bạn có thể trình bày ý kiến của mình về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Dạng tính từ của Articulated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Articulated Khớp | More articulated Khớp hơn | Most articulated Khớp nhất |
Articulated (Verb)
Phát âm hay nói rõ ràng, rõ ràng.
To pronounce or say clearly and distinctly.
The speaker articulated his ideas clearly during the social event.
Người phát biểu đã diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng tại sự kiện xã hội.
She did not articulate her thoughts during the group discussion.
Cô ấy đã không diễn đạt suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the politician articulate his plans for social reform effectively?
Liệu chính trị gia có diễn đạt kế hoạch cải cách xã hội một cách hiệu quả không?
Để kết nối (các bộ phận của cấu trúc cơ khí) theo cách cho phép chuyển động.
To connect the parts of a mechanical structure in a way that allows movement.
The community center articulated its goals for better social services.
Trung tâm cộng đồng đã kết nối các mục tiêu cho dịch vụ xã hội tốt hơn.
They did not articulate their concerns about social inequality clearly.
Họ đã không kết nối rõ ràng những lo ngại về bất bình đẳng xã hội.
Did the organization articulate its plans for community engagement?
Tổ chức đã kết nối các kế hoạch cho sự tham gia của cộng đồng chưa?
Để diễn đạt một ý tưởng hoặc cảm giác một cách trôi chảy và mạch lạc.
To express an idea or feeling fluently and coherently.
She articulated her thoughts clearly during the social debate last week.
Cô ấy diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not articulate his feelings about social issues effectively.
Anh ấy không diễn đạt cảm xúc của mình về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Did they articulate their views on social justice at the meeting?
Họ có diễn đạt quan điểm của mình về công bằng xã hội trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Articulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Articulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Articulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Articulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Articulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Articulating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Articulated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp