Bản dịch của từ Articulates trong tiếng Việt
Articulates

Articulates (Verb)
Phát âm rõ ràng một cách phát âm các âm thanh lời nói.
To pronounce clearly an articulation of speech sounds.
She articulates her ideas clearly during the social media workshop.
Cô ấy phát âm rõ ràng ý tưởng của mình trong buổi hội thảo truyền thông xã hội.
He does not articulates his thoughts well in group discussions.
Anh ấy không phát âm tốt suy nghĩ của mình trong các buổi thảo luận nhóm.
How does she articulates her opinions in social settings?
Cô ấy phát âm ý kiến của mình như thế nào trong các tình huống xã hội?
Để tạo mối liên kết hoặc kết nối rõ ràng giữa các bộ phận khác nhau.
To make a clear joint or connection between different parts.
She articulates her thoughts clearly during social discussions at university.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội tại trường đại học.
He does not articulate his ideas well in group projects.
Anh ấy không diễn đạt ý tưởng tốt trong các dự án nhóm.
How does she articulate her opinions in social media debates?
Cô ấy diễn đạt ý kiến như thế nào trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội?
Để diễn đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc một cách trôi chảy và mạch lạc.
To express an idea or feeling fluently and coherently.
She articulates her thoughts on social issues during the debate.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong buổi tranh luận.
He does not articulates his feelings about community events clearly.
Anh ấy không diễn đạt cảm xúc về các sự kiện cộng đồng một cách rõ ràng.
How does she articulates her views on social justice?
Cô ấy diễn đạt quan điểm về công bằng xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Articulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Articulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Articulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Articulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Articulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Articulating |
Họ từ
Từ "articulates" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được sử dụng để chỉ khả năng phát âm rõ ràng hoặc trình bày ý kiến, suy nghĩ một cách mạch lạc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
