Bản dịch của từ Articulates trong tiếng Việt

Articulates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Articulates (Verb)

ɑɹtˈɪkjəleɪts
ɑɹtˈɪkjəleɪts
01

Phát âm rõ ràng một cách phát âm các âm thanh lời nói.

To pronounce clearly an articulation of speech sounds.

Ví dụ

She articulates her ideas clearly during the social media workshop.

Cô ấy phát âm rõ ràng ý tưởng của mình trong buổi hội thảo truyền thông xã hội.

He does not articulates his thoughts well in group discussions.

Anh ấy không phát âm tốt suy nghĩ của mình trong các buổi thảo luận nhóm.

How does she articulates her opinions in social settings?

Cô ấy phát âm ý kiến của mình như thế nào trong các tình huống xã hội?

02

Để tạo mối liên kết hoặc kết nối rõ ràng giữa các bộ phận khác nhau.

To make a clear joint or connection between different parts.

Ví dụ

She articulates her thoughts clearly during social discussions at university.

Cô ấy diễn đạt suy nghĩ rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội tại trường đại học.

He does not articulate his ideas well in group projects.

Anh ấy không diễn đạt ý tưởng tốt trong các dự án nhóm.

How does she articulate her opinions in social media debates?

Cô ấy diễn đạt ý kiến như thế nào trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội?

03

Để diễn đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc một cách trôi chảy và mạch lạc.

To express an idea or feeling fluently and coherently.

Ví dụ

She articulates her thoughts on social issues during the debate.

Cô ấy diễn đạt suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong buổi tranh luận.

He does not articulates his feelings about community events clearly.

Anh ấy không diễn đạt cảm xúc về các sự kiện cộng đồng một cách rõ ràng.

How does she articulates her views on social justice?

Cô ấy diễn đạt quan điểm về công bằng xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Articulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Articulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Articulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Articulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Articulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Articulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/articulates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills enable individuals to their thoughts effectively, actively listen to others, and adapt their communication style to different situations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Articulates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.