Bản dịch của từ Artificial rupture of membrane trong tiếng Việt

Artificial rupture of membrane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial rupture of membrane (Noun)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ɹˈʌptʃɚ ˈʌv mˈɛmbɹˌeɪn
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ɹˈʌptʃɚ ˈʌv mˈɛmbɹˌeɪn
01

Một quy trình y tế mà túi nước ối được làm rách một cách có chủ ý để gây ra hoặc tăng tốc độ chuyển dạ.

A medical procedure in which the amniotic sac is intentionally ruptured to induce or accelerate labor.

Ví dụ

The artificial rupture of membrane can help speed up labor for mothers.

Việc rạch màng ối có thể giúp tăng tốc độ chuyển dạ cho mẹ.

Many doctors do not recommend artificial rupture of membrane without reason.

Nhiều bác sĩ không khuyên rạch màng ối nếu không có lý do.

Is artificial rupture of membrane safe for all pregnant women?

Việc rạch màng ối có an toàn cho tất cả phụ nữ mang thai không?

02

Thường được thực hiện bằng cách sử dụng một dụng cụ, chẳng hạn như móc ối, trong quá trình chuyển dạ.

Typically performed using an instrument, such as an amniohook, during labor.

Ví dụ

The doctor performed an artificial rupture of membrane during Jane's labor.

Bác sĩ đã thực hiện thủ thuật rạch màng ối trong quá trình sinh của Jane.

An artificial rupture of membrane is not always necessary in labor.

Thủ thuật rạch màng ối không phải lúc nào cũng cần thiết trong quá trình sinh.

Is an artificial rupture of membrane safe for all pregnant women?

Thủ thuật rạch màng ối có an toàn cho tất cả phụ nữ mang thai không?

03

Còn được gọi là làm rách màng ối.

Also known as amniotomy.

Ví dụ

The doctor performed an artificial rupture of membrane during the delivery.

Bác sĩ đã thực hiện thủ thuật rạch màng ối trong quá trình sinh.

An artificial rupture of membrane is not always necessary in labor.

Thủ thuật rạch màng ối không phải lúc nào cũng cần thiết trong chuyển dạ.

What are the risks of artificial rupture of membrane during childbirth?

Những rủi ro nào liên quan đến thủ thuật rạch màng ối trong khi sinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artificial rupture of membrane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificial rupture of membrane

Không có idiom phù hợp