Bản dịch của từ Artist’s resale right trong tiếng Việt
Artist’s resale right
Noun [U/C]

Artist’s resale right (Noun)
ˈɑɹtəsts ɹˈisˌeɪl ɹˈaɪt
ˈɑɹtəsts ɹˈisˌeɪl ɹˈaɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức bảo vệ cho nghệ sĩ để đảm bảo họ được hưởng lợi từ giá trị gia tăng của tác phẩm theo thời gian.
A form of protection for artists to ensure they benefit from the increasing value of their work over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Luật pháp hỗ trợ nghệ sĩ bằng cách cho phép họ kiếm doanh thu từ các giao dịch bán lại tác phẩm của họ.
Legislation that supports artists by allowing them to earn revenue from secondary sales of their artworks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Artist’s resale right
Không có idiom phù hợp