Bản dịch của từ Assessed valuation trong tiếng Việt

Assessed valuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assessed valuation (Noun)

əsˈɛst væljuˈeɪʃən
əsˈɛst væljuˈeɪʃən
01

Giá trị của một tài sản được xác định bởi một nhân viên thuế công cộng nhằm mục đích thu thuế.

The value of a property as determined by a public tax assessor for the purpose of taxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Căn cứ để tính thuế thường thấp hơn giá trị thị trường của tài sản.

A basis for calculating taxes that is often lower than the market value of the property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc định giá tài sản phục vụ cho mục đích tài chính hoặc đầu tư.

The evaluation of property value for financial or investment purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assessed valuation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assessed valuation

Không có idiom phù hợp