Bản dịch của từ Assessor trong tiếng Việt
Assessor

Assessor (Noun)
(anh, đại học oxford) một quan chức chịu trách nhiệm về phúc lợi sinh viên.
Uk oxford university an official responsible for student welfare.
The assessor at the university ensures student welfare is prioritized.
Người đánh giá tại trường đại học đảm bảo sức khỏe sinh viên được ưu tiên.
The assessor never neglects their duty to support students in need.
Người đánh giá không bao giờ sao lãng trách nhiệm hỗ trợ sinh viên cần giúp đỡ.
Is the assessor available for counseling sessions with students this week?
Người đánh giá có sẵn lòng tham gia buổi tư vấn với sinh viên tuần này không?
The assessor reviewed the taxpayer's income documents for accuracy.
Người đánh giá đã xem xét tài liệu thu nhập của người đóng thuế để kiểm tra tính chính xác.
The assessor did not find any discrepancies in the tax return.
Người đánh giá không tìm thấy bất kỳ sai lệch nào trong bảng khai thuế.
Did the assessor provide feedback on improving the tax filing process?
Người đánh giá có cung cấp phản hồi về cách cải thiện quy trình nộp thuế không?
Một người đánh giá một dự án để đánh giá chi phí.
One who assesses a project for cost evaluation.
The assessor reviewed the budget for the community development project.
Người đánh giá đã xem xét ngân sách cho dự án phát triển cộng đồng.
The assessor did not find the cost estimates to be accurate.
Người đánh giá không thấy ước lượng chi phí chính xác.
Did the assessor provide feedback on the financial aspects of the plan?
Người đánh giá có cung cấp phản hồi về các khía cạnh tài chính của kế hoạch không?
Dạng danh từ của Assessor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assessor | Assessors |
Họ từ
"Assessor" là một danh từ chỉ người chịu trách nhiệm đánh giá, kiểm tra hoặc ước lượng chất lượng, giá trị của một đối tượng nào đó, thường trong lĩnh vực giáo dục, tài chính hoặc bất động sản. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục và thuế, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực tài sản và bất động sản. Về mặt phát âm, "assessor" được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm hoặc âm sắc.
Từ "assessor" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "assessorem", từ động từ "assidere", có nghĩa là "ngồi cùng" hay "ngồi bên cạnh". Trong bối cảnh pháp lý và kinh tế, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ người có trách nhiệm đánh giá giá trị tài sản hoặc tình trạng tài chính. Sự phát triển của từ này phản ánh nhiệm vụ của assessor trong việc cung cấp đánh giá chính xác và công bằng, liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "assessor" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh đánh giá và phân tích. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc phỏng vấn hoặc đánh giá học vấn. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong văn bản mô tả quy trình đánh giá. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể đề cập đến vai trò của những người đánh giá trong giáo dục hoặc tuyển dụng. Ngoài ra, trong văn hóa và xã hội, "assessor" còn liên quan đến các tổ chức và cá nhân chịu trách nhiệm đánh giá tài sản, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp