Bản dịch của từ Assessor trong tiếng Việt

Assessor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assessor (Noun)

əsˈɛsɚ
əsˈɛsəɹ
01

(anh, đại học oxford) một quan chức chịu trách nhiệm về phúc lợi sinh viên.

Uk oxford university an official responsible for student welfare.

Ví dụ

The assessor at the university ensures student welfare is prioritized.

Người đánh giá tại trường đại học đảm bảo sức khỏe sinh viên được ưu tiên.

The assessor never neglects their duty to support students in need.

Người đánh giá không bao giờ sao lãng trách nhiệm hỗ trợ sinh viên cần giúp đỡ.

Is the assessor available for counseling sessions with students this week?

Người đánh giá có sẵn lòng tham gia buổi tư vấn với sinh viên tuần này không?

02

Một công chức được giao nhiệm vụ kiểm tra tính xác thực của dữ liệu và tiêu chí mà người nộp thuế sử dụng để hoàn thành tờ khai thuế.

A civil servant entrusted with checking the veracity of data and criteria used by a taxpayer to complete a tax return.

Ví dụ

The assessor reviewed the taxpayer's income documents for accuracy.

Người đánh giá đã xem xét tài liệu thu nhập của người đóng thuế để kiểm tra tính chính xác.

The assessor did not find any discrepancies in the tax return.

Người đánh giá không tìm thấy bất kỳ sai lệch nào trong bảng khai thuế.

Did the assessor provide feedback on improving the tax filing process?

Người đánh giá có cung cấp phản hồi về cách cải thiện quy trình nộp thuế không?

03

Một người đánh giá một dự án để đánh giá chi phí.

One who assesses a project for cost evaluation.

Ví dụ

The assessor reviewed the budget for the community development project.

Người đánh giá đã xem xét ngân sách cho dự án phát triển cộng đồng.

The assessor did not find the cost estimates to be accurate.

Người đánh giá không thấy ước lượng chi phí chính xác.

Did the assessor provide feedback on the financial aspects of the plan?

Người đánh giá có cung cấp phản hồi về các khía cạnh tài chính của kế hoạch không?

Dạng danh từ của Assessor (Noun)

SingularPlural

Assessor

Assessors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assessor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assessor

Không có idiom phù hợp