Bản dịch của từ Astatic trong tiếng Việt

Astatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astatic (Adjective)

eistˈæɾɪk
eistˈæɾɪk
01

(của một hệ thống hoặc thiết bị) bao gồm hoặc sử dụng tổ hợp các nam châm lơ lửng trong một từ trường đều trên một dây hoặc một sợi theo cách không có mô-men xoắn.

(of a system or instrument) consisting of or employing a combination of magnets suspended in a uniform magnetic field on a single wire or thread in such a way that no torque is present.

Ví dụ

The astatic compass used in the social experiment was incredibly accurate.

Cái la bàn astatic được sử dụng trong thí nghiệm xã hội rất chính xác.

The astatic microphone captured every sound detail during the social gathering.

Cái micro astatic ghi lại mọi chi tiết âm thanh trong buổi tụ tập xã hội.

The astatic sensor in the social study provided precise measurements without interference.

Cảm biến astatic trong nghiên cứu xã hội cung cấp đo lường chính xác mà không bị can thiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astatic

Không có idiom phù hợp