Bản dịch của từ Atm trong tiếng Việt

Atm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atm (Noun)

ˈæ.təm
ˈæ.təm
01

Máy rút tiền tự động.

Automated teller machine.

Ví dụ

I withdrew cash from the ATM near Central Park yesterday.

Tôi đã rút tiền từ máy ATM gần Công viên Trung tâm hôm qua.

There is no ATM available at the community center right now.

Hiện tại không có máy ATM nào tại trung tâm cộng đồng.

Is the ATM at the grocery store working today?

Máy ATM ở cửa hàng tạp hóa có hoạt động hôm nay không?

02

Một máy rút tiền tự động.

An automated teller machine.

Ví dụ

I withdrew cash from the ATM near Central Park yesterday.

Tôi đã rút tiền từ cây ATM gần Central Park hôm qua.

There isn't an ATM at the community center in our neighborhood.

Không có cây ATM nào tại trung tâm cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.

Is there an ATM available at the local grocery store?

Có cây ATM nào tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?

03

Máy phân phát tiền mặt hoặc thực hiện các dịch vụ ngân hàng khác khi chủ tài khoản đưa thẻ vào.

A machine that dispenses cash or performs other banking services when an account holder inserts a card.

Ví dụ

The ATM at Central Park dispensed cash to many visitors yesterday.

Máy rút tiền tự động ở Công viên Trung tâm đã phát tiền cho nhiều du khách hôm qua.

The ATM does not accept foreign cards at this location.

Máy rút tiền tự động không chấp nhận thẻ nước ngoài tại vị trí này.

Is there an ATM near the university campus for students?

Có máy rút tiền tự động nào gần khuôn viên trường đại học cho sinh viên không?

04

Một thiết bị cho phép giao dịch tài chính mà không cần đến giao dịch viên ngân hàng.

A device that allows financial transactions without the need for a bank teller.

Ví dụ

Many people use an ATM for cash withdrawals daily.

Nhiều người sử dụng máy rút tiền để rút tiền mặt hàng ngày.

There isn't an ATM near my house, which is inconvenient.

Không có máy rút tiền nào gần nhà tôi, điều này không thuận tiện.

Is there an ATM at the community center for everyone?

Có máy rút tiền nào ở trung tâm cộng đồng cho mọi người không?

05

Máy rút tiền tự động dùng để rút tiền mặt hoặc kiểm tra số dư tài khoản.

An automated teller machine used for withdrawing cash or checking account balances.

Ví dụ

I withdrew cash from the ATM near Central Park yesterday.

Tôi đã rút tiền từ cây ATM gần Công viên Trung tâm hôm qua.

There isn't an ATM in my neighborhood for miles.

Không có cây ATM nào trong khu phố của tôi hàng dặm.

Is there an ATM at the local grocery store?

Có cây ATM nào ở cửa hàng tạp hóa địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] One thing for sure that I could not run neither to the bank nor the to transfer the money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Atm

Không có idiom phù hợp