Bản dịch của từ Atmosphere lightens trong tiếng Việt

Atmosphere lightens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atmosphere lightens (Verb)

ˈætməsfˌɪɹ lˈaɪtənz
ˈætməsfˌɪɹ lˈaɪtənz
01

Trở nên ít nghiêm trọng hoặc u ám hơn, thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc tâm trạng.

To become less serious or gloomy, often used to describe a situation or mood.

Ví dụ

The party atmosphere lightens everyone's mood and encourages social interaction.

Không khí bữa tiệc làm cho tâm trạng mọi người vui vẻ hơn.

The meeting did not atmosphere lightens; it remained very serious throughout.

Cuộc họp không làm không khí nhẹ nhàng hơn; nó vẫn rất nghiêm túc.

How can we atmosphere lightens during our social events this weekend?

Chúng ta có thể làm không khí nhẹ nhàng hơn trong các sự kiện xã hội cuối tuần này như thế nào?

02

Đem lại một môi trường vui vẻ hoặc thư giãn hơn.

To provide a more cheerful or relaxed environment.

Ví dụ

The music at the party lightens the atmosphere for everyone present.

Âm nhạc tại bữa tiệc làm không khí trở nên vui vẻ cho mọi người.

The jokes did not lighten the atmosphere during the serious meeting.

Những câu chuyện cười không làm không khí trở nên thoải mái trong cuộc họp nghiêm túc.

How can we lighten the atmosphere at our next social event?

Làm thế nào để chúng ta có thể làm không khí vui vẻ trong sự kiện xã hội tiếp theo?

03

Giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực trong một nhóm.

To ease tension or stress in a group setting.

Ví dụ

The comedian lightens the atmosphere during our group discussion on social issues.

Nghệ sĩ hài làm nhẹ bầu không khí trong cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

The meeting does not lighten the atmosphere; everyone feels more stressed.

Cuộc họp không làm nhẹ bầu không khí; mọi người cảm thấy căng thẳng hơn.

How can we lighten the atmosphere at the upcoming social event?

Làm thế nào để chúng ta có thể làm nhẹ bầu không khí tại sự kiện xã hội sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atmosphere lightens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atmosphere lightens

Không có idiom phù hợp