Bản dịch của từ Atmosphere lightens trong tiếng Việt
Atmosphere lightens

Atmosphere lightens (Verb)
The party atmosphere lightens everyone's mood and encourages social interaction.
Không khí bữa tiệc làm cho tâm trạng mọi người vui vẻ hơn.
The meeting did not atmosphere lightens; it remained very serious throughout.
Cuộc họp không làm không khí nhẹ nhàng hơn; nó vẫn rất nghiêm túc.
How can we atmosphere lightens during our social events this weekend?
Chúng ta có thể làm không khí nhẹ nhàng hơn trong các sự kiện xã hội cuối tuần này như thế nào?
Đem lại một môi trường vui vẻ hoặc thư giãn hơn.
To provide a more cheerful or relaxed environment.
The music at the party lightens the atmosphere for everyone present.
Âm nhạc tại bữa tiệc làm không khí trở nên vui vẻ cho mọi người.
The jokes did not lighten the atmosphere during the serious meeting.
Những câu chuyện cười không làm không khí trở nên thoải mái trong cuộc họp nghiêm túc.
How can we lighten the atmosphere at our next social event?
Làm thế nào để chúng ta có thể làm không khí vui vẻ trong sự kiện xã hội tiếp theo?
The comedian lightens the atmosphere during our group discussion on social issues.
Nghệ sĩ hài làm nhẹ bầu không khí trong cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
The meeting does not lighten the atmosphere; everyone feels more stressed.
Cuộc họp không làm nhẹ bầu không khí; mọi người cảm thấy căng thẳng hơn.
How can we lighten the atmosphere at the upcoming social event?
Làm thế nào để chúng ta có thể làm nhẹ bầu không khí tại sự kiện xã hội sắp tới?
"Cụm từ 'atmosphere lightens' thường được hiểu là sự cải thiện hoặc biến đổi của bầu không khí, mang nghĩa chỉ sự tươi sáng, nhẹ nhàng, hoặc tích cực hơn trong một tình huống cụ thể. 'Lightens' là động từ có nghĩa là làm cho nhẹ hơn hoặc sáng hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và tình huống giao tiếp".