Bản dịch của từ Attila trong tiếng Việt

Attila

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attila (Noun)

ətˈɪlə
ˈætlə
01

Một chiếc áo choàng ngắn có tua rua được mặc như một phần trang phục truyền thống của hungary.

A short fringed cape worn as part of traditional hungarian costume.

Ví dụ

Attila wore an attila cape during the cultural festival.

Attila mặc một chiếc áo choàng attila trong lễ hội văn hóa.

She didn't like the attila cape because it was too heavy.

Cô ấy không thích chiếc áo choàng attila vì nó quá nặng.

Did you see anyone wearing an attila cape at the event?

Bạn có thấy ai đó mặc chiếc áo choàng attila tại sự kiện không?

02

Bất kỳ loài chim bắt ruồi nhiệt đới nào thuộc chi attila.

Any of the tropical flycatchers of the genus attila.

Ví dụ

Attila is a common bird species found in tropical regions.

Attila là một loài chim phổ biến được tìm thấy ở vùng nhiệt đới.

There are no Attila birds in the temperate climate of Canada.

Không có loài chim Attila nào ở khí hậu ôn đới của Canada.

Are Attila flycatchers known for their distinct calls in the wild?

Các loài chim Attila có được biết đến với tiếng kêu đặc trưng trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attila/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attila

Không có idiom phù hợp