Bản dịch của từ Audion trong tiếng Việt

Audion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audion (Noun)

ˈɑdin̩
ˈɑdin̩
01

Một dạng van triode đầu tiên được phát triển bởi lee de forest và được sử dụng làm máy dò và khuếch đại tín hiệu vô tuyến. thường được quy cho các thuộc tính như "bộ khuếch đại audion", "ống audion", v.v.

An early form of triode valve, developed by lee de forest and used as a detector and amplifier for radio signals. frequently attributive, as "audion amplifier", "audion tube", etc.

Ví dụ

Lee De Forest invented the audion tube for radio signals.

Lee De Forest đã phát minh ra ống audion cho tín hiệu radio.

The audion amplifier improved the quality of radio broadcasts significantly.

Bộ khuếch đại audion đã cải thiện chất lượng của sóng phát thanh đáng kể.

Audion technology revolutionized the way people communicated over long distances.

Công nghệ audion đã cách mạng hóa cách mà mọi người truyền thông qua những khoảng cách xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audion

Không có idiom phù hợp