Bản dịch của từ Autograph trong tiếng Việt
Autograph

Autograph(Adjective)
Được viết bằng chữ viết tay của chính tác giả.
Written in the authors own handwriting.
Dạng tính từ của Autograph (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Autograph Chữ ký | - | - |
Autograph(Noun)
Một bản thảo hoặc bản nhạc do chính tác giả hoặc nhạc sĩ viết tay.
A manuscript or musical score in an authors or musicians own handwriting.
Dạng danh từ của Autograph (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Autograph | Autographs |
Autograph(Verb)
Dạng động từ của Autograph (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autograph |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autographed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autographed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autographs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autographing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "autograph" trong tiếng Anh chỉ chữ ký của một người, thường là của các nhân vật nổi tiếng, được viết tay nhằm xác thực danh tính hoặc sự công nhận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɔːtəɡrɑːf/, trong khi người Mỹ phát âm là /ˈɔːtəɡræf/. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm âm tiết thứ hai; âm /g/ trong tiếng Anh Anh có thể nghe nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ký tặng, làm kỷ niệm.
Từ "autograph" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "auto-" có nghĩa là "tự mình" và "-graph" xuất phát từ "grapho", nghĩa là "viết". Hợp thành, từ này chỉ việc viết chữ ký của chính mình. Lịch sử từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ chữ ký của một cá nhân nhằm xác nhận danh tính hoặc đặc trưng riêng biệt. Ngày nay, "autograph" không chỉ biểu thị sự xác nhận danh tính mà còn mang ý nghĩa giá trị và tính cá nhân trong bối cảnh ký tặng hoặc lễ kỷ niệm.
Từ "autograph" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và giải trí. Trong các tình huống phổ biến, "autograph" thường được sử dụng khi nói về chữ ký của người nổi tiếng hoặc tác giả, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các sự kiện như buổi ký tặng sách hoặc chương trình giao lưu với người hâm mộ.
Họ từ
Từ "autograph" trong tiếng Anh chỉ chữ ký của một người, thường là của các nhân vật nổi tiếng, được viết tay nhằm xác thực danh tính hoặc sự công nhận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɔːtəɡrɑːf/, trong khi người Mỹ phát âm là /ˈɔːtəɡræf/. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm âm tiết thứ hai; âm /g/ trong tiếng Anh Anh có thể nghe nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ký tặng, làm kỷ niệm.
Từ "autograph" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "auto-" có nghĩa là "tự mình" và "-graph" xuất phát từ "grapho", nghĩa là "viết". Hợp thành, từ này chỉ việc viết chữ ký của chính mình. Lịch sử từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ chữ ký của một cá nhân nhằm xác nhận danh tính hoặc đặc trưng riêng biệt. Ngày nay, "autograph" không chỉ biểu thị sự xác nhận danh tính mà còn mang ý nghĩa giá trị và tính cá nhân trong bối cảnh ký tặng hoặc lễ kỷ niệm.
Từ "autograph" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và giải trí. Trong các tình huống phổ biến, "autograph" thường được sử dụng khi nói về chữ ký của người nổi tiếng hoặc tác giả, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các sự kiện như buổi ký tặng sách hoặc chương trình giao lưu với người hâm mộ.

