Bản dịch của từ Autograph trong tiếng Việt
Autograph
Autograph (Adjective)
Được viết bằng chữ viết tay của chính tác giả.
Written in the authors own handwriting.
He proudly displayed his autograph baseball cap collection.
Anh ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập mũ baseball có chữ ký.
The autograph poster was a prized possession in her room.
Tấm áp phích có chữ ký là một tài sản quý giá trong phòng cô ấy.
She received an autograph book as a birthday gift.
Cô ấy nhận được một quyển sổ chữ ký làm quà sinh nhật.
Dạng tính từ của Autograph (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Autograph Chữ ký | - | - |
Autograph (Noun)
Một bản thảo hoặc bản nhạc do chính tác giả hoặc nhạc sĩ viết tay.
A manuscript or musical score in an authors or musicians own handwriting.
She collected autographs from famous musicians at the concert.
Cô ấy thu thập chữ ký từ các nhạc sĩ nổi tiếng tại buổi hòa nhạc.
The autograph on the book was signed by the author.
Chữ ký trên cuốn sách được tác giả ký.
He proudly displayed his autograph collection in his room.
Anh ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập chữ ký của mình trong phòng.
Fans lined up for her autograph after the concert.
Người hâm mộ xếp hàng để lấy chữ ký của cô ấy sau buổi hòa nhạc.
The autograph on the book made it a valuable collectible.
Chữ ký trên cuốn sách làm cho nó trở thành một vật phẩm sưu tập có giá trị.
He proudly displayed the autograph he got from the famous actor.
Anh ta tự hào trưng bày chữ ký mà anh ta nhận được từ diễn viên nổi tiếng.
Dạng danh từ của Autograph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autograph | Autographs |
Kết hợp từ của Autograph (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have autograph Chữ ký | I have her autograph from the concert. Tôi có chữ ký của cô ấy từ buổi hòa nhạc. |
Get autograph Lấy chữ ký | Can i get your autograph after the interview? Sau cuộc phỏng vấn, tôi có thể nhận chữ ký của bạn không? |
Sign autograph Ký tặng chữ ký | He signs autographs for his fans after the concert. Anh ta ký tặng người hâm mộ sau buổi hòa nhạc. |
Want autograph Muốn chữ ký | I want his autograph for my collection. Tôi muốn chữ ký của anh ấy cho bộ sưu tập của tôi. |
Give somebody autograph Ký tặng chữ ký cho ai | Can you give me your autograph after the interview? Sau cuộc phỏng vấn, bạn có thể cho tôi chữ ký không? |
Autograph (Verb)
Many fans asked celebrities to autograph their memorabilia at the event.
Nhiều người hâm mộ đã yêu cầu người nổi tiếng ký tặng đồ kỷ niệm tại sự kiện.
The singer did not autograph any items during the concert.
Ca sĩ đã không ký tặng bất kỳ món đồ nào trong buổi hòa nhạc.
Did you see the actor autograph the movie posters at the premiere?
Bạn có thấy diễn viên ký tặng các poster phim tại buổi ra mắt không?
Dạng động từ của Autograph (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autographing |
Họ từ
Từ "autograph" trong tiếng Anh chỉ chữ ký của một người, thường là của các nhân vật nổi tiếng, được viết tay nhằm xác thực danh tính hoặc sự công nhận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɔːtəɡrɑːf/, trong khi người Mỹ phát âm là /ˈɔːtəɡræf/. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm âm tiết thứ hai; âm /g/ trong tiếng Anh Anh có thể nghe nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ký tặng, làm kỷ niệm.
Từ "autograph" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "auto-" có nghĩa là "tự mình" và "-graph" xuất phát từ "grapho", nghĩa là "viết". Hợp thành, từ này chỉ việc viết chữ ký của chính mình. Lịch sử từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ chữ ký của một cá nhân nhằm xác nhận danh tính hoặc đặc trưng riêng biệt. Ngày nay, "autograph" không chỉ biểu thị sự xác nhận danh tính mà còn mang ý nghĩa giá trị và tính cá nhân trong bối cảnh ký tặng hoặc lễ kỷ niệm.
Từ "autograph" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và giải trí. Trong các tình huống phổ biến, "autograph" thường được sử dụng khi nói về chữ ký của người nổi tiếng hoặc tác giả, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các sự kiện như buổi ký tặng sách hoặc chương trình giao lưu với người hâm mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp