Bản dịch của từ Autographs trong tiếng Việt

Autographs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autographs (Noun)

ˈɔtəgɹæfs
ˈɔtəgɹæfs
01

Một chữ ký, đặc biệt là của một người nổi tiếng.

A signature especially that of a famous person.

Ví dụ

Many fans collect autographs from celebrities at social events.

Nhiều người hâm mộ sưu tập chữ ký của người nổi tiếng tại sự kiện.

I do not have any autographs from my favorite actors.

Tôi không có chữ ký nào từ những diễn viên yêu thích của mình.

Do you have any autographs from famous musicians at concerts?

Bạn có chữ ký nào từ những nhạc sĩ nổi tiếng tại các buổi hòa nhạc không?

Dạng danh từ của Autographs (Noun)

SingularPlural

Autograph

Autographs

Autographs (Verb)

ˈɔtəgɹæfs
ˈɔtəgɹæfs
01

Viết chữ ký lên (sách, tài liệu...)

Write ones signature on a book document etc.

Ví dụ

Celebrities often autograph books for their fans at events.

Người nổi tiếng thường ký tặng sách cho người hâm mộ tại sự kiện.

Authors do not autograph every book they sell online.

Các tác giả không ký tặng mọi cuốn sách họ bán trực tuyến.

Will you autograph my book after the signing event?

Bạn có ký tặng cuốn sách của tôi sau sự kiện ký tặng không?

Dạng động từ của Autographs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Autograph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Autographed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Autographed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Autographs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Autographing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autographs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autographs

Không có idiom phù hợp