Bản dịch của từ Autographs trong tiếng Việt
Autographs

Autographs (Noun)
Một chữ ký, đặc biệt là của một người nổi tiếng.
A signature especially that of a famous person.
Many fans collect autographs from celebrities at social events.
Nhiều người hâm mộ sưu tập chữ ký của người nổi tiếng tại sự kiện.
I do not have any autographs from my favorite actors.
Tôi không có chữ ký nào từ những diễn viên yêu thích của mình.
Do you have any autographs from famous musicians at concerts?
Bạn có chữ ký nào từ những nhạc sĩ nổi tiếng tại các buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Autographs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autograph | Autographs |
Autographs (Verb)
Celebrities often autograph books for their fans at events.
Người nổi tiếng thường ký tặng sách cho người hâm mộ tại sự kiện.
Authors do not autograph every book they sell online.
Các tác giả không ký tặng mọi cuốn sách họ bán trực tuyến.
Will you autograph my book after the signing event?
Bạn có ký tặng cuốn sách của tôi sau sự kiện ký tặng không?
Dạng động từ của Autographs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autographing |
Họ từ
Chữ ký (autographs) là bản ký tự của một cá nhân, thường được dùng để xác nhận danh tính hoặc mang tính biểu tượng của người ký. Trong văn hóa, chữ ký thường được người hâm mộ yêu cầu từ nghệ sĩ, vận động viên hoặc nhân vật nổi tiếng. Trong khi cả British English và American English đều sử dụng từ "autograph", trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng dùng thuật ngữ này để chỉ việc nhận chữ ký từ người nổi tiếng, trong khi người Anh có thể dùng nó rộng rãi hơn cả trong văn bản chính thức.
Từ "autographs" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "auto-" có nghĩa là "tự" và "graphos" có nghĩa là "viết". Kết hợp lại, chúng ta có "tự viết", chỉ hành động ký tên của một cá nhân. Được sử dụng từ thế kỷ 15, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến chữ ký cá nhân mà còn mở rộng sang việc thu thập chữ ký từ các nhân vật nổi tiếng, phản ánh giá trị văn hóa và xã hội của sự công nhận cá nhân trong lịch sử.
Từ "autographs" thường xuất hiện trong các bài thi của IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề văn hóa và giải trí. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về người nổi tiếng hoặc các sự kiện. Trong phần Viết và Nói, người thi có thể phải mô tả trải nghiệm nhận chữ ký. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, nghệ thuật, và các sự kiện công cộng nơi người hâm mộ thu thập chữ ký của người nổi tiếng.