Bản dịch của từ Average basis trong tiếng Việt
Average basis
Noun [U/C]

Average basis (Noun)
ˈævɚɨdʒ bˈeɪsəs
ˈævɚɨdʒ bˈeɪsəs
01
Một số tiêu chuẩn hoặc mức độ điển hình được sử dụng để so sánh.
A standard or typical amount used for comparison.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả trung bình chứ không phải cực trị.
A method of evaluating performance based on average outcomes rather than extremes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Average basis
Không có idiom phù hợp