Bản dịch của từ Average order value trong tiếng Việt

Average order value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average order value (Noun)

ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈælju
ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈælju
01

Số tiền trung bình chi tiêu mỗi khi một khách hàng đặt hàng.

The average amount of money spent each time a customer places an order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng trong thương mại điện tử để đo lường giá trị trung bình của một giao dịch bán hàng.

A metric used in e-commerce to measure the average value of a sales transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được tính bằng cách chia doanh thu tổng cộng cho số lượng đơn hàng.

Often calculated by dividing total revenue by the number of orders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/average order value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Average order value

Không có idiom phù hợp