Bản dịch của từ Average order value trong tiếng Việt
Average order value
Noun [U/C]

Average order value (Noun)
ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈælju
ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈælju
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng trong thương mại điện tử để đo lường giá trị trung bình của một giao dịch bán hàng.
A metric used in e-commerce to measure the average value of a sales transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Average order value
Không có idiom phù hợp