Bản dịch của từ Average tax rate trong tiếng Việt
Average tax rate
Noun [U/C]

Average tax rate(Noun)
ˈævɚɨdʒ tˈæks ɹˈeɪt
ˈævɚɨdʒ tˈæks ɹˈeɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Nghĩa vụ thuế dự kiến được tính toán dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tổng thu nhập hoặc lợi nhuận.
The expected tax liability calculated as a percentage of total income or profit.
Ví dụ
