Bản dịch của từ Average tax rate trong tiếng Việt

Average tax rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average tax rate(Noun)

ˈævɚɨdʒ tˈæks ɹˈeɪt
ˈævɚɨdʒ tˈæks ɹˈeɪt
01

Một thước đo được sử dụng để xác định gánh nặng thuế tổng thể trên một nhóm hoặc danh mục người nộp thuế cụ thể.

A measure used to determine the overall tax burden on a specific group or category of taxpayers.

Ví dụ
02

Tỷ lệ phần trăm của thu nhập hoặc lợi nhuận được trả bằng thuế, trung bình trên các mức thu nhập hoặc bậc khác nhau.

The percentage of income or profit that is paid in tax, averaged across different income levels or brackets.

Ví dụ
03

Nghĩa vụ thuế dự kiến được tính toán dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tổng thu nhập hoặc lợi nhuận.

The expected tax liability calculated as a percentage of total income or profit.

Ví dụ