Bản dịch của từ Aw trong tiếng Việt
Aw
Interjection
Aw (Interjection)
ɑ
ɑ
Ví dụ
Aw, that's so sad.
Ồ, thật là buồn.
Aw, please don't leave.
Ồ, xin đừng ra đi.
02
Dùng để thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc tự ti.
Used to express mild disappointment or self-deprecation.
Ví dụ
Aw, I forgot to invite Sarah to the party.
Ôi, tôi quên mời Sarah đến bữa tiệc.
Aw, I wish I had known about the event earlier.
Ôi, tôi ước mình biết về sự kiện sớm hơn.
Ví dụ
Aw, that puppy is so adorable!
Ồ, chú chó con đáng yêu quá!
Aw, you're too kind for helping me out.
Ồ, anh tốt quá khi giúp em.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aw
Không có idiom phù hợp