Bản dịch của từ Aw trong tiếng Việt
Aw

Aw (Interjection)
Aw, that's so sad.
Ồ, thật là buồn.
Aw, please don't leave.
Ồ, xin đừng ra đi.
Aw, I feel sorry for him.
Ồ, tôi thấy thương anh ấy.
Dùng để thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc tự ti.
Used to express mild disappointment or self-deprecation.
Aw, I forgot to invite Sarah to the party.
Ôi, tôi quên mời Sarah đến bữa tiệc.
Aw, I wish I had known about the event earlier.
Ôi, tôi ước mình biết về sự kiện sớm hơn.
Aw, I can't believe I made that embarrassing mistake.
Ôi, tôi không thể tin mình đã mắc sai lầm ngớ ngẩn đó.
Aw, that puppy is so adorable!
Ồ, chú chó con đáng yêu quá!
Aw, you're too kind for helping me out.
Ồ, anh tốt quá khi giúp em.
Aw, the surprise party was a success!
Ồ, buổi tiệc bất ngờ thành công!
Từ "aw" là một thán từ thể hiện cảm xúc như sự ngạc nhiên, thích thú hoặc thương xót. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự đồng cảm hoặc tiếc nuối. Dạng viết và phát âm của "aw" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "aw" có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào cảm xúc mà người nói muốn truyền tải.
Từ "aw" có nguồn gốc từ âm thanh cảm xúc, không có nguồn gốc tiếng Latin cụ thể. Tuy nhiên, có thể liên kết nó với tiếng Anh cổ "awe", diễn tả cảm giác sợ hãi và kính trọng. Từ này có mối liên hệ chặt chẽ với cảm xúc khi con người trải nghiệm điều kỳ diệu hoặc uy nghiêm. Qua thời gian, "aw" trở thành biểu hiện ngắn gọn cho sự ngưỡng mộ và cảm thán, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng cảm hoặc vui mừng.
Từ "aw" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, thích thú hoặc thương cảm. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking), từ này tương đối hiếm gặp. Nó chủ yếu xuất hiện trong các bài hội thoại tự nhiên hoặc các tình huống không chính thức, ít được sử dụng trong văn viết học thuật hay các chủ đề chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


