Bản dịch của từ Aw trong tiếng Việt

Aw

Interjection

Aw (Interjection)

ɑ
ɑ
01

Dùng để thể hiện sự phản đối, cầu xin hoặc cảm thông nhẹ nhàng.

Used to express mild protest, entreaty, or sympathy.

Ví dụ

Aw, that's so sad.

Ồ, thật là buồn.

Aw, please don't leave.

Ồ, xin đừng ra đi.

02

Dùng để thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc tự ti.

Used to express mild disappointment or self-deprecation.

Ví dụ

Aw, I forgot to invite Sarah to the party.

Ôi, tôi quên mời Sarah đến bữa tiệc.

Aw, I wish I had known about the event earlier.

Ôi, tôi ước mình biết về sự kiện sớm hơn.

03

Được sử dụng để thể hiện niềm vui, sự thích thú hoặc tình cảm, đặc biệt là để đáp lại điều gì đó được coi là ngọt ngào hoặc đáng yêu.

Used to express pleasure, delight, or affection, especially in response to something regarded as sweet or endearing.

Ví dụ

Aw, that puppy is so adorable!

Ồ, chú chó con đáng yêu quá!

Aw, you're too kind for helping me out.

Ồ, anh tốt quá khi giúp em.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aw

Không có idiom phù hợp