Bản dịch của từ Azimuth trong tiếng Việt
Azimuth

Azimuth (Noun)
Hướng của một thiên thể tính từ người quan sát, được biểu thị bằng khoảng cách góc từ điểm phía bắc hoặc phía nam của đường chân trời đến điểm mà tại đó một vòng tròn thẳng đứng đi qua vật thể cắt đường chân trời.
The direction of a celestial object from the observer expressed as the angular distance from the north or south point of the horizon to the point at which a vertical circle passing through the object intersects the horizon.
The azimuth of the sun at noon is typically around 180 degrees.
Azimuth của mặt trời vào buổi trưa thường khoảng 180 độ.
The azimuth of Venus was not measured during the last observation.
Azimuth của sao Kim không được đo trong lần quan sát trước.
What is the azimuth of the North Star tonight?
Azimuth của sao Bắc Đẩu tối nay là gì?
Họ từ
Azimuth là thuật ngữ được sử dụng trong quy hoạch địa lý và thiên văn, chỉ góc đo từ hướng Bắc theo chiều kim đồng hồ đến một điểm cụ thể trên bề mặt trái đất hoặc trong không gian. Trong lĩnh vực địa lý, azimuth thường được biểu thị dưới dạng độ, từ 0° đến 360°. Thuật ngữ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng từ "azimuth" với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, cách thức áp dụng và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo chuyên ngành cụ thể.
Từ "azimuth" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "as-sumūt" có nghĩa là "các con đường". Từ này được chuyển thể qua tiếng Latinh "azimuthus", và cuối cùng là tiếng Pháp "azimut" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong thiên văn học và địa lý, "azimuth" chỉ hướng đo từ điểm tham chiếu, thường là Bắc, đến vị trí của một đối tượng. Sự phát triển của nghĩa này thể hiện sự chuyển hóa từ khái niệm đường đi đến định hướng trong không gian.
Từ "azimuth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên, kỹ thuật hoặc định vị. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong thiên văn học và địa lý, ám chỉ đến góc giữa một điểm quan sát với hướng Bắc. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về điều hướng, lập bản đồ và khảo sát không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp