Bản dịch của từ Babe trong tiếng Việt

Babe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babe (Noun)

bˈeib
bˈeib
01

Một phụ nữ trẻ hấp dẫn về mặt tình dục.

A sexually attractive young woman.

Ví dụ

He couldn't take his eyes off the babe at the party.

Anh ấy không thể rời mắt khỏi cô gái xinh đẹp tại bữa tiệc.

The babe received many compliments on her elegant dress.

Cô gái xinh đẹp nhận được nhiều lời khen về bộ váy thanh lịch của mình.

The social media influencer is considered a babe by many.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội được nhiều người xem là một cô gái xinh đẹp.

02

Một cách xưng hô trìu mến, thường dành cho người có quan hệ tình dục hoặc lãng mạn.

An affectionate form of address, typically for someone with whom one has a sexual or romantic relationship.

Ví dụ

He called her babe as they walked hand in hand.

Anh ấy gọi cô ấy là babe khi họ đi bắt tay.

She smiled when he whispered "Hey, babe" in her ear.

Cô ấy mỉm cười khi anh ấy thì thầm "Hey, babe" vào tai cô ấy.

The couple's nickname for each other was babe.

Biệt danh của cặp đôi cho nhau là babe.

03

Em bé.

A baby.

Ví dụ

The couple welcomed a babe into their family last week.

Cặp đôi đã chào đón một em bé vào gia đình của họ tuần trước.

The community organized a fundraiser for the local babes in need.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ cho các em bé địa phương đang cần.

The daycare center is known for its excellent care of babes.

Trung tâm chăm sóc trẻ em nổi tiếng với việc chăm sóc tốt cho các em bé.

Dạng danh từ của Babe (Noun)

SingularPlural

Babe

Babes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babe

A babe in the woods

ə bˈeɪb ɨn ðə wˈʊdz

Ngây thơ như nai tơ

A naive or innocent person; an inexperienced person.

She's such a babe in the woods when it comes to dating.

Cô ấy thật là một đứa trẻ ngây thơ khi nói đến hẹn hò.

A babe in arms

ə bˈeɪb ɨn ˈɑɹmz

Ngây thơ như trẻ con

An innocent or naive person.

She's such a babe in arms, always trusting everyone she meets.

Cô ấy là một đứa trẻ ngây thơ, luôn tin tưởng mọi người cô gặp.