Bản dịch của từ Babe trong tiếng Việt
Babe

Babe (Noun)
Một phụ nữ trẻ hấp dẫn về mặt tình dục.
He couldn't take his eyes off the babe at the party.
Anh ấy không thể rời mắt khỏi cô gái xinh đẹp tại bữa tiệc.
The babe received many compliments on her elegant dress.
Cô gái xinh đẹp nhận được nhiều lời khen về bộ váy thanh lịch của mình.
The social media influencer is considered a babe by many.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội được nhiều người xem là một cô gái xinh đẹp.
Một cách xưng hô trìu mến, thường dành cho người có quan hệ tình dục hoặc lãng mạn.
An affectionate form of address, typically for someone with whom one has a sexual or romantic relationship.
He called her babe as they walked hand in hand.
Anh ấy gọi cô ấy là babe khi họ đi bắt tay.
She smiled when he whispered "Hey, babe" in her ear.
Cô ấy mỉm cười khi anh ấy thì thầm "Hey, babe" vào tai cô ấy.
The couple's nickname for each other was babe.
Biệt danh của cặp đôi cho nhau là babe.
Em bé.
A baby.
The couple welcomed a babe into their family last week.
Cặp đôi đã chào đón một em bé vào gia đình của họ tuần trước.
The community organized a fundraiser for the local babes in need.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ cho các em bé địa phương đang cần.
The daycare center is known for its excellent care of babes.
Trung tâm chăm sóc trẻ em nổi tiếng với việc chăm sóc tốt cho các em bé.
Dạng danh từ của Babe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Babe | Babes |
Họ từ
Từ "babe" thường được sử dụng như một danh từ chỉ người yêu, và có thể thể hiện sự trìu mến hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "babe" có nguồn gốc từ khoảng cách giữa "baby" và "babe", thường được dùng để chỉ người hấp dẫn hoặc đáng yêu. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thân mật. Sự phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, với âm "a" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng được phát âm mạnh hơn.
Từ "babe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 16 với ý nghĩa ban đầu là "trẻ sơ sinh" hoặc "đứa trẻ". Gốc từ có thể liên kết với từ "baby" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Latinh "babaua", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ những đối tượng dễ thương hoặc quyến rũ, tạo nên những cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh hiện đại như tình yêu, thân mật hoặc mỉa mai.
Từ "babe" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối thấp. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật, như trong quan hệ tình cảm, bạn bè, hoặc trong văn hóa đại chúng. Ngoài ra, "babe" còn được sử dụng để chỉ sự dễ thương hoặc hấp dẫn của một người. Việc sử dụng từ này cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp