Bản dịch của từ Back check trong tiếng Việt
Back check

Back check (Noun)
Một kỹ thuật phòng ngự trong bóng khúc côn cầu trên băng khi một cầu thủ lướt về phía sau để giành lại quyền kiểm soát chiếc gậy hoặc để phòng ngừa trước một cầu thủ đối phương.
A defensive maneuver in ice hockey where a player skates back to regain control of the puck or to defend against an opposing player.
Hành động xem xét hoặc xác minh thông tin hoặc giấy tờ, đặc biệt trong bối cảnh nơi làm việc.
The act of reviewing or verifying information or credentials, especially in a workplace context.
Một hệ thống kiểm tra hoặc xác minh độ chính xác của thông tin hoặc một quy trình.
A system of checking or verifying the accuracy of information or a process.