Bản dịch của từ Back check trong tiếng Việt

Back check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back check (Noun)

bæk tʃɛk
bæk tʃɛk
01

Một kỹ thuật phòng ngự trong bóng khúc côn cầu trên băng khi một cầu thủ lướt về phía sau để giành lại quyền kiểm soát chiếc gậy hoặc để phòng ngừa trước một cầu thủ đối phương.

A defensive maneuver in ice hockey where a player skates back to regain control of the puck or to defend against an opposing player.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động xem xét hoặc xác minh thông tin hoặc giấy tờ, đặc biệt trong bối cảnh nơi làm việc.

The act of reviewing or verifying information or credentials, especially in a workplace context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống kiểm tra hoặc xác minh độ chính xác của thông tin hoặc một quy trình.

A system of checking or verifying the accuracy of information or a process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back check

Không có idiom phù hợp