Bản dịch của từ Back check trong tiếng Việt
Back check

Back check (Noun)
Một kỹ thuật phòng ngự trong bóng khúc côn cầu trên băng khi một cầu thủ lướt về phía sau để giành lại quyền kiểm soát chiếc gậy hoặc để phòng ngừa trước một cầu thủ đối phương.
A defensive maneuver in ice hockey where a player skates back to regain control of the puck or to defend against an opposing player.
The team executed a back check to prevent a scoring opportunity.
Đội đã thực hiện một động tác back check để ngăn chặn cơ hội ghi bàn.
They did not perform a back check during the last game.
Họ đã không thực hiện động tác back check trong trận đấu vừa qua.
Did the players remember to back check after losing the puck?
Các cầu thủ có nhớ thực hiện động tác back check sau khi mất puck không?
Hành động xem xét hoặc xác minh thông tin hoặc giấy tờ, đặc biệt trong bối cảnh nơi làm việc.
The act of reviewing or verifying information or credentials, especially in a workplace context.
The HR team will conduct a back check on all new hires.
Đội ngũ nhân sự sẽ thực hiện kiểm tra lại tất cả nhân viên mới.
They did not perform a back check for the volunteer applicants.
Họ đã không thực hiện kiểm tra lại cho các ứng viên tình nguyện.
Will the organization complete a back check for the interns?
Liệu tổ chức có hoàn tất kiểm tra lại cho các thực tập sinh không?
Một hệ thống kiểm tra hoặc xác minh độ chính xác của thông tin hoặc một quy trình.
A system of checking or verifying the accuracy of information or a process.
The community conducted a back check on local volunteer organizations last month.
Cộng đồng đã thực hiện kiểm tra lại các tổ chức tình nguyện địa phương tháng trước.
They did not perform a back check on the charity's financial records.
Họ đã không thực hiện kiểm tra lại hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện.
Did the city council complete a back check for social programs this year?
Hội đồng thành phố đã hoàn thành kiểm tra lại các chương trình xã hội năm nay chưa?