Bản dịch của từ Backline technician trong tiếng Việt
Backline technician

Backline technician (Noun)
Một kỹ thuật viên có trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các nhạc cụ và thiết bị được sử dụng trên sân khấu.
A technician responsible for maintaining and repairing musical instruments and equipment used on stage.
Một thành viên của nhóm sản xuất quản lý phần thiết bị hỗ trợ trong buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn, đảm bảo rằng tất cả thiết bị hoạt động đúng.
A member of a production team who manages the backline of a concert or performance, ensuring that all equipment is in working order.
Một cá nhân đảm bảo rằng các nghệ sĩ có đầy đủ nhạc cụ và thiết bị trong suốt buổi tập và các buổi biểu diễn trực tiếp.
An individual who ensures that performers have the necessary instruments and gear during rehearsals and live shows.