Bản dịch của từ Backline technician trong tiếng Việt

Backline technician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backline technician (Noun)

bˈæklˌaɪn tɛknˈɪʃən
bˈæklˌaɪn tɛknˈɪʃən
01

Một kỹ thuật viên có trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các nhạc cụ và thiết bị được sử dụng trên sân khấu.

A technician responsible for maintaining and repairing musical instruments and equipment used on stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành viên của nhóm sản xuất quản lý phần thiết bị hỗ trợ trong buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn, đảm bảo rằng tất cả thiết bị hoạt động đúng.

A member of a production team who manages the backline of a concert or performance, ensuring that all equipment is in working order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân đảm bảo rằng các nghệ sĩ có đầy đủ nhạc cụ và thiết bị trong suốt buổi tập và các buổi biểu diễn trực tiếp.

An individual who ensures that performers have the necessary instruments and gear during rehearsals and live shows.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backline technician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backline technician

Không có idiom phù hợp