Bản dịch của từ Bait advertising trong tiếng Việt
Bait advertising
Noun [U/C]

Bait advertising(Noun)
bˈeɪt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
bˈeɪt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
02
Một phương pháp trong tiếp thị mà thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm được sử dụng để thu hút khách hàng đến với sản phẩm hoặc dịch vụ.
A practice in marketing where deceptive or misleading information is used to attract customers to a product or service.
Ví dụ
