Bản dịch của từ Bait advertising trong tiếng Việt
Bait advertising
Noun [U/C]

Bait advertising (Noun)
bˈeɪt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
bˈeɪt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01
Một phương pháp trong tiếp thị mà thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm được sử dụng để thu hút khách hàng đến với sản phẩm hoặc dịch vụ.
A practice in marketing where deceptive or misleading information is used to attract customers to a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bait advertising
Không có idiom phù hợp