Bản dịch của từ Ball foot trong tiếng Việt

Ball foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ball foot (Noun)

bɑl fʊt
bɑl fʊt
01

Phần tròn, nhô ra của bàn chân, thường được đề cập trong bối cảnh giày dép và giải phẫu.

The rounded, protuberant part of the foot, often referred to in the context of shoes and anatomy.

Ví dụ

The ball of my foot hurts after walking all day.

Cái bóng của bàn chân tôi đau sau khi đi cả ngày.

The ball of your foot should fit comfortably in shoes.

Cái bóng của bàn chân bạn nên vừa vặn thoải mái trong giày.

Is the ball of your foot sore from those new shoes?

Có phải cái bóng của bàn chân bạn đau vì đôi giày mới không?

02

Một vật hình cầu được sử dụng trong nhiều trò chơi và thể thao, thường liên quan đến việc đá hoặc ném.

A spherical object used in various games and sports, often involving kicking or throwing.

Ví dụ

The children played with a ball in the park yesterday.

Bọn trẻ đã chơi với một quả bóng trong công viên hôm qua.

They did not bring a ball to the picnic last weekend.

Họ đã không mang theo quả bóng đến buổi dã ngoại cuối tuần trước.

Is the ball used in soccer different from basketball?

Quả bóng dùng trong bóng đá có khác với bóng rổ không?

03

Khu vực dưới lòng bàn chân nơi các ngón chân kết nối, thường liên quan đến khả năng di chuyển và cân bằng.

The area on the underside of the foot where the toes connect, often involved in mobility and balance.

Ví dụ

The ball of my foot hurts after dancing for three hours.

Cái phần dưới bàn chân của tôi đau sau khi khiêu vũ ba giờ.

The ball of her foot does not bother her while walking.

Cái phần dưới bàn chân của cô ấy không làm phiền khi đi bộ.

Is the ball of your foot sore from the long hike?

Có phải phần dưới bàn chân của bạn bị đau sau khi đi bộ dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ball foot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ball foot

Không có idiom phù hợp