Bản dịch của từ Balmy trong tiếng Việt
Balmy

Balmy (Adjective)
Đặc trưng bởi thời tiết ấm áp dễ chịu.
Characterized by pleasantly warm weather.
The balmy weather in Hawaii made everyone relaxed during the party.
Thời tiết ấm áp ở Hawaii làm cho mọi người thư giãn trong buổi tiệc.
The balmy climate in the city attracts tourists looking for a peaceful getaway.
Khí hậu ấm áp ở thành phố thu hút du khách tìm kiếm một kỳ nghỉ yên bình.
Did you enjoy the balmy breeze while writing your IELTS essay outside?
Bạn có thích cơn gió ấm áp khi viết bài luận IELTS ngoài trời không?
Dạng tính từ của Balmy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Balmy Balmy | Balmier Mượt hơn | Balmiest Dịu nhẹ nhất |
Họ từ
Từ "balmy" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ chịu, êm dịu, thường được dùng để mô tả thời tiết hoặc khí hậu. Từ này có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự thoải mái hoặc dễ chịu về cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, “balmy” có thể còn được dùng để chỉ sự kỳ quặc hoặc điên rồ, thể hiện một sắc thái ngữ nghĩa khác.
Từ "balmy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "balneum", nghĩa là "tắm", liên quan đến cảm giác thoải mái và dễ chịu mà nước tắm mang lại. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các khí hậu ấm áp và dễ chịu, thường gợi lên hình ảnh về một môi trường thiên nhiên êm dịu, tương tự như nước tắm. Theo thời gian, nghĩa của "balmy" đã mở rộng để chỉ những thứ êm dịu, thư giãn, và dễ chịu, như cả thời tiết và những cảm giác thoải mái khác.
Từ "balmy" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả khí hậu và thời tiết, nhằm tạo bối cảnh cho một sự kiện hoặc trải nghiệm. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những ngày thời tiết dễ chịu, ấm áp và thoải mái, thường gắn liền với cảm giác thư giãn hoặc du lịch. Sự sử dụng từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay kỹ thuật mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp