Bản dịch của từ Balmy trong tiếng Việt

Balmy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balmy (Adjective)

bˈɑmi
bˈɑmi
01

Đặc trưng bởi thời tiết ấm áp dễ chịu.

Characterized by pleasantly warm weather.

Ví dụ

The balmy weather in Hawaii made everyone relaxed during the party.

Thời tiết ấm áp ở Hawaii làm cho mọi người thư giãn trong buổi tiệc.

The balmy climate in the city attracts tourists looking for a peaceful getaway.

Khí hậu ấm áp ở thành phố thu hút du khách tìm kiếm một kỳ nghỉ yên bình.

Did you enjoy the balmy breeze while writing your IELTS essay outside?

Bạn có thích cơn gió ấm áp khi viết bài luận IELTS ngoài trời không?

Dạng tính từ của Balmy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Balmy

Balmy

Balmier

Mượt hơn

Balmiest

Dịu nhẹ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balmy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balmy

Không có idiom phù hợp