Bản dịch của từ Bandeau trong tiếng Việt

Bandeau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandeau (Noun)

bændˈoʊ
bændˈoʊ
01

Áo quây của phụ nữ được tạo thành từ một dải vải ôm quanh ngực.

A womans strapless top formed from a band of fabric fitting around the bust.

Ví dụ

She wore a bandeau to the beach.

Cô ấy mặc một chiếc bandeau khi đi biển.

I don't like wearing bandeau tops.

Tôi không thích mặc áo bandeau.

Did you buy a new bandeau for the party?

Bạn có mua một chiếc bandeau mới cho buổi tiệc không?

02

Một dải băng hẹp đeo quanh đầu để giữ tóc cố định.

A narrow band worn round the head to hold the hair in position.

Ví dụ

She wore a colorful bandeau to keep her hair in place.

Cô ấy đã đội một chiếc bandeau sặc sỡ để giữ tóc của mình ổn định.

He dislikes wearing a bandeau because it gives him a headache.

Anh ấy không thích đội bandeau vì nó làm đau đầu anh ấy.

Did you buy a new bandeau for the upcoming IELTS speaking test?

Bạn đã mua một chiếc bandeau mới cho bài thi nói IELTS sắp tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bandeau cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandeau

Không có idiom phù hợp