Bản dịch của từ Bandeau trong tiếng Việt
Bandeau
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bandeau (Noun)
She wore a bandeau to the beach.
Cô ấy mặc một chiếc bandeau khi đi biển.
I don't like wearing bandeau tops.
Tôi không thích mặc áo bandeau.
Did you buy a new bandeau for the party?
Bạn có mua một chiếc bandeau mới cho buổi tiệc không?
She wore a colorful bandeau to keep her hair in place.
Cô ấy đã đội một chiếc bandeau sặc sỡ để giữ tóc của mình ổn định.
He dislikes wearing a bandeau because it gives him a headache.
Anh ấy không thích đội bandeau vì nó làm đau đầu anh ấy.
Did you buy a new bandeau for the upcoming IELTS speaking test?
Bạn đã mua một chiếc bandeau mới cho bài thi nói IELTS sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "bandeau" có nghĩa là một dải vải hoặc đồ trang trí thường được mang trên đầu hoặc quanh bụng. Trong ngữ cảnh thời trang, nó thường chỉ đến một loại áo crop top không tay, thường bó sát và đặc trưng bởi thiết kế đơn giản. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể khác nhau về cách phát âm, nhưng sự sử dụng trong văn cảnh thời trang là tương đồng.
Từ "bandeau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "bande" có nghĩa là "dải". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một loại băng đầu trang trí thường được làm bằng vải hoặc chất liệu mềm khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các kiểu dáng và ứng dụng khác nhau trong thời trang, nhưng vẫn giữ đặc điểm chủ yếu là hình dạng dải băng quấn quanh đầu.
Từ "bandeau" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với thời trang hoặc đồ trang sức, diễn tả một loại băng đô hoặc dải băng trên đầu. Ngoài ra, "bandeau" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa và quảng cáo, nơi nó đề cập đến các dải băng thông tin hoặc quảng bá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp