Bản dịch của từ Bust trong tiếng Việt

Bust

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bust (Adjective)

bəst
bˈʌst
01

Hư hỏng hoặc gãy.

Damaged or broken.

Ví dụ

The bust statue was missing an arm, making it incomplete.

Bức tượng bán thân bị thiếu một cánh tay, khiến nó không hoàn thiện.

The bust computer screen needed to be replaced due to damage.

Màn hình máy tính của bức tượng bán thân cần được thay thế do bị hư hỏng.

The bust bridge was closed for repairs after the accident.

Cầu tượng bán thân đã bị đóng cửa để sửa chữa sau vụ tai nạn.

02

Phá sản.

Bankrupt.

Ví dụ

Many small businesses went bust during the economic downturn.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản trong thời kỳ kinh tế suy thoái.

His family became homeless after his father's business went bust.

Gia đình anh trở thành vô gia cư sau khi công việc kinh doanh của cha anh phá sản.

The charity organization helps families at risk of going bust.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ các gia đình có nguy cơ phá sản.

Bust (Noun)

bəst
bˈʌst
01

Một thời kỳ kinh tế khó khăn hoặc suy thoái.

A period of economic difficulty or depression.

Ví dụ

During the bust, unemployment rates soared in the country.

Trong thời kỳ phá sản, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt trong nước.

The housing market crash led to a severe economic bust.

Sự sụp đổ của thị trường nhà ở đã dẫn đến sự phá sản kinh tế nghiêm trọng.

The government implemented policies to mitigate the effects of the bust.

Chính phủ đã thực hiện các chính sách để giảm thiểu tác động của vụ phá sản.

02

Ngực của người phụ nữ được đo quanh ngực cô ấy.

A woman's chest as measured around her breasts.

Ví dụ

She wore a tight dress that accentuated her bust.

Cô ấy mặc một chiếc váy bó sát làm nổi bật vòng một.

The fashion industry often focuses on enhancing bust size.

Ngành công nghiệp thời trang thường tập trung vào việc nâng cao kích thước vòng một.

The magazine cover featured a model with a prominent bust.

Bìa tạp chí có hình một người mẫu có vòng một nổi bật.

03

Một thứ vô giá trị.

A worthless thing.

Ví dụ

Her expensive purse turned out to be a bust.

Chiếc ví đắt tiền của cô ấy hóa ra lại bị phá sản.

The event was a bust with no attendees.

Sự kiện này thất bại khi không có người tham dự.

The new restaurant was a bust due to poor reviews.

Nhà hàng mới phá sản do bị đánh giá kém.

04

Một đòn bạo lực.

A violent blow.

Ví dụ

During the protest, a police officer delivered a bust to a protester.

Trong cuộc biểu tình, một sĩ quan cảnh sát đã giao một bức tượng bán thân cho một người biểu tình.

The fight broke out when one person received a bust to the head.

Cuộc chiến nổ ra khi một người nhận được một bức tượng bán thân vào đầu.

The victim suffered a severe injury from the brutal bust he received.

Nạn nhân bị thương nặng do bị bức tượng bán thân tàn bạo mà anh ta nhận được.

05

Tác phẩm điêu khắc đầu, vai và ngực của một người.

A sculpture of a person's head, shoulders, and chest.

Ví dụ

The museum displayed a bust of Abraham Lincoln in the gallery.

Bảo tàng trưng bày một bức tượng bán thân của Abraham Lincoln trong phòng trưng bày.

She admired the bust of Beethoven at the classical music concert.

Cô ngưỡng mộ bức tượng bán thân của Beethoven tại buổi hòa nhạc cổ điển.

The art collector purchased a bust of Shakespeare for his collection.

Nhà sưu tập nghệ thuật đã mua một bức tượng bán thân của Shakespeare cho bộ sưu tập của mình.

06

Một cuộc đột kích hoặc bắt giữ của cảnh sát.

A raid or arrest by the police.

Ví dụ

The police conducted a bust at the illegal gambling den.

Cảnh sát đã tiến hành khám xét ổ cờ bạc trái phép.

During the bust, they arrested three suspects for drug trafficking.

Trong cuộc khám phá, họ đã bắt giữ ba nghi phạm buôn bán ma túy.

The bust resulted in the seizure of a large quantity of counterfeit goods.

Vụ khám phá dẫn đến việc thu giữ một số lượng lớn hàng giả.

Dạng danh từ của Bust (Noun)

SingularPlural

Bust

Busts

Bust (Verb)

bəst
bˈʌst
01

Phá vỡ, chia tách hoặc nổ tung.

Break, split, or burst.

Ví dụ

The scandal caused the company to bust its reputation.

Vụ bê bối đã khiến danh tiếng của công ty bị phá sản.

The protest turned violent, leading to a bust in relations.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, dẫn đến rạn nứt quan hệ.

The conflict between the two groups finally caused a bust.

Xung đột giữa hai nhóm cuối cùng đã dẫn đến đổ vỡ.

02

(của cảnh sát) đột kích hoặc lục soát (nơi nghi ngờ có hoạt động bất hợp pháp)

(of the police) raid or search (premises where illegal activity is suspected)

Ví dụ

The police busted the illegal gambling den last night.

Cảnh sát đã triệt phá ổ cờ bạc trái phép đêm qua.

The authorities busted a drug trafficking ring in the city.

Chính quyền đã triệt phá một đường dây buôn bán ma túy trong thành phố.

The law enforcement officers busted the counterfeit goods operation.

Các nhân viên thực thi pháp luật đã triệt phá hoạt động hàng giả.

Dạng động từ của Bust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Busted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Busted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Busting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bust

Bust a gut (to do something)

bˈʌst ə ɡˈʌt tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Cày cuốc vất vả/ Làm việc quần quật

To work very hard; to strain oneself to accomplish something.

She really busted a gut to organize the charity event.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để tổ chức sự kiện từ thiện.