Bản dịch của từ Bandy bandy trong tiếng Việt
Bandy bandy

Bandy bandy (Adverb)
She spoke bandy bandy about the issue during the meeting.
Cô ấy nói trực tiếp về vấn đề trong cuộc họp.
The politician answered questions bandy bandy without hesitation.
Chính trị gia trả lời câu hỏi trực tiếp mà không do dự.
He addressed the concerns bandy bandy to the public audience.
Anh ấy giải quyết các mối lo ngại trực tiếp đối với khán giả công chúng.
Bandy bandy (Adjective)
Đầy đặn một cách dễ chịu.
The bandy bandy lady hosted a delightful tea party.
Người phụ nữ bandy bandy đã tổ chức một buổi tiệc trà dễ thương.
The bandy bandy gentleman greeted everyone warmly at the event.
Người đàn ông bandy bandy chào đón mọi người ấm áp tại sự kiện.
The bandy bandy couple shared a jovial conversation with guests.
Cặp đôi bandy bandy đã chia sẻ một cuộc trò chuyện vui vẻ với khách mời.
Bandy bandy (Verb)
The two politicians bandy bandy accusations during the debate.
Hai chính trị gia trao đổi cáo buộc trong cuộc tranh luận.
Friends bandy bandy opinions on social issues at the gathering.
Bạn bè trao đổi ý kiến về vấn đề xã hội tại buổi tụ tập.
The activists bandy bandy slogans at the protest rally.
Các nhà hoạt động trao đổi khẩu hiệu tại cuộc biểu tình.
Bandy bandy (Noun)
The local community organized a friendly bandy bandy match.
Cộng đồng địa phương tổ chức một trận đấu bandy bandy thân thiện.
The annual bandy bandy tournament drew a large crowd of spectators.
Giải đấu bandy bandy hàng năm thu hút một đám đông lớn khán giả.
Children in the neighborhood enjoy playing bandy bandy after school.
Những đứa trẻ trong khu phố thích chơi bandy bandy sau giờ học.
Từ "bandy bandy" trong tiếng Anh chỉ loài rắn có tên khoa học là "Vermicella annulata", thường được tìm thấy ở khu vực Úc và New Guinea. Rắn này có thân hình mảnh, màu sắc đặc trưng với các vòng tròn sáng tối xen kẽ. "Bandy" có thể hiểu là việc trao đổi hay bàn luận, nhưng khi lập lại thì mang nghĩa chỉ loài rắn này. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn nghĩa.
Từ "bandy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bandia", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "bẻ cong". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thành "bander", diễn tả hành động làm cong hay uốn nắn. Thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đánh bóng qua lại hoặc truyền tay. Hiện nay, "bandy" còn mang nghĩa bất đồng hoặc bàn luận một cách không chính thức, phản ánh sự linh hoạt của giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "bandy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thể thao hoặc tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trao đổi ý kiến, đặc biệt là khi liên quan đến nhận định hoặc thông tin. Tình huống điển hình bao gồm các cuộc thảo luận trong học thuật hoặc chính trị.