Bản dịch của từ Bandy bandy trong tiếng Việt
Bandy bandy
Bandy bandy (Adverb)
She spoke bandy bandy about the issue during the meeting.
Cô ấy nói trực tiếp về vấn đề trong cuộc họp.
The politician answered questions bandy bandy without hesitation.
Chính trị gia trả lời câu hỏi trực tiếp mà không do dự.
Bandy bandy (Adjective)
Đầy đặn một cách dễ chịu.
The bandy bandy lady hosted a delightful tea party.
Người phụ nữ bandy bandy đã tổ chức một buổi tiệc trà dễ thương.
The bandy bandy gentleman greeted everyone warmly at the event.
Người đàn ông bandy bandy chào đón mọi người ấm áp tại sự kiện.
Bandy bandy (Verb)
The two politicians bandy bandy accusations during the debate.
Hai chính trị gia trao đổi cáo buộc trong cuộc tranh luận.
Friends bandy bandy opinions on social issues at the gathering.
Bạn bè trao đổi ý kiến về vấn đề xã hội tại buổi tụ tập.
Bandy bandy (Noun)
The local community organized a friendly bandy bandy match.
Cộng đồng địa phương tổ chức một trận đấu bandy bandy thân thiện.
The annual bandy bandy tournament drew a large crowd of spectators.
Giải đấu bandy bandy hàng năm thu hút một đám đông lớn khán giả.