Bản dịch của từ Bandy bandy trong tiếng Việt

Bandy bandy

AdverbAdjectiveVerbNoun [U/C]

Bandy bandy (Adverb)

bˌændbˈɪdiənd
bˌændbˈɪdiənd
01

Theo cách trực tiếp và đi vào vấn đề.

In a way that is direct and to the point.

Ví dụ

She spoke bandy bandy about the issue during the meeting.

Cô ấy nói trực tiếp về vấn đề trong cuộc họp.

The politician answered questions bandy bandy without hesitation.

Chính trị gia trả lời câu hỏi trực tiếp mà không do dự.

He addressed the concerns bandy bandy to the public audience.

Anh ấy giải quyết các mối lo ngại trực tiếp đối với khán giả công chúng.

Bandy bandy (Adjective)

bˌændbˈɪdiənd
bˌændbˈɪdiənd
01

Đầy đặn một cách dễ chịu.

Pleasantly plump.

Ví dụ

The bandy bandy lady hosted a delightful tea party.

Người phụ nữ bandy bandy đã tổ chức một buổi tiệc trà dễ thương.

The bandy bandy gentleman greeted everyone warmly at the event.

Người đàn ông bandy bandy chào đón mọi người ấm áp tại sự kiện.

The bandy bandy couple shared a jovial conversation with guests.

Cặp đôi bandy bandy đã chia sẻ một cuộc trò chuyện vui vẻ với khách mời.

Bandy bandy (Verb)

bˌændbˈɪdiənd
bˌændbˈɪdiənd
01

Trao đổi (lời nói) một cách sôi nổi hoặc mãnh liệt.

To exchange (words) in a heated or intense manner.

Ví dụ

The two politicians bandy bandy accusations during the debate.

Hai chính trị gia trao đổi cáo buộc trong cuộc tranh luận.

Friends bandy bandy opinions on social issues at the gathering.

Bạn bè trao đổi ý kiến về vấn đề xã hội tại buổi tụ tập.

The activists bandy bandy slogans at the protest rally.

Các nhà hoạt động trao đổi khẩu hiệu tại cuộc biểu tình.

Bandy bandy (Noun)

bˌændbˈɪdiənd
bˌændbˈɪdiənd
01

Một trò chơi tương tự như khúc côn cầu, chơi trên băng hoặc trên sân.

A game similar to hockey, played on ice or a field.

Ví dụ

The local community organized a friendly bandy bandy match.

Cộng đồng địa phương tổ chức một trận đấu bandy bandy thân thiện.

The annual bandy bandy tournament drew a large crowd of spectators.

Giải đấu bandy bandy hàng năm thu hút một đám đông lớn khán giả.

Children in the neighborhood enjoy playing bandy bandy after school.

Những đứa trẻ trong khu phố thích chơi bandy bandy sau giờ học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandy bandy

Không có idiom phù hợp