Bản dịch của từ Bar mitzvah trong tiếng Việt
Bar mitzvah

Bar mitzvah (Noun)
Lễ nhập môn của một cậu bé do thái đã đủ 13 tuổi và được coi là đã sẵn sàng tuân theo giới luật tôn giáo và đủ điều kiện tham gia thờ cúng công cộng.
The initiation ceremony of a jewish boy who has reached the age of 13 and is regarded as ready to observe religious precepts and eligible to take part in public worship.
David celebrated his bar mitzvah with family and friends.
David ăn mừng lễ truyền thống của mình cùng gia đình và bạn bè.
The bar mitzvah signifies a significant milestone in Jewish culture.
Lễ truyền thống bar mitzvah đánh dấu một bước quan trọng trong văn hóa Do Thái.
The community gathered to honor the boy at his bar mitzvah.
Cộng đồng tụ tập để tôn vinh cậu bé trong lễ truyền thống bar mitzvah.
Bar mitzvah (Verb)
Tổ chức lễ bar mitzvah cho (một cậu bé).
Administer the bar mitzvah ceremony to (a boy).
The Rabbi will bar mitzvah Jacob next Saturday.
Rabbi sẽ tổ chức lễ bar mitzvah cho Jacob vào thứ Bảy tới.
They plan to bar mitzvah their son at the synagogue.
Họ dự định tổ chức lễ bar mitzvah cho con tại nhà thờ Do Thái.
The community gathered to witness the bar mitzvah ceremony.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến lễ bar mitzvah.
Bar Mitzvah là một thuật ngữ trong tiếng Do Thái, chỉ nghi lễ tôn giáo đánh dấu sự trưởng thành của một bé trai từ 13 tuổi trong cộng đồng Do Thái. Từ "Bar" có nghĩa là "con trai" và "Mitzvah" có nghĩa là "mệnh lệnh" hay "công việc tốt", do đó, Bar Mitzvah hiểu là "con trai của mệnh lệnh". Nghi lễ này thường diễn ra tại một buổi lễ Thánh đường, nơi bé trai đọc một đoạn từ Torah trước cộng đồng. Khác với phiên bản nữ là Bat Mitzvah, Bar Mitzvah thể hiện sự trưởng thành khác nhau trong nghi lễ và trách nhiệm tôn giáo.
Từ "bar mitzvah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, với "bar" có nghĩa là "con trai" và "mitzvah" có nghĩa là "lệnh" hoặc "trách nhiệm". Kể từ thế kỷ 13, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nghi lễ tôn giáo đánh dấu sự trưởng thành của một cậu bé Do Thái, khi cậu ta đạt tới tuổi 13 và chịu trách nhiệm về các quy tắc tôn giáo. Kết nối với nghĩa hiện tại, "bar mitzvah" không chỉ thể hiện sự trưởng thành về mặt tôn giáo mà còn về văn hóa và xã hội trong cộng đồng Do Thái.
Thuật ngữ "bar mitzvah" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến văn hóa Do Thái và các bài kiểm tra IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của kỳ thi. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về lễ trưởng thành tôn giáo của nam giới Do Thái khi họ đạt 13 tuổi. Trong các tình huống thường gặp, "bar mitzvah" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về truyền thống, tôn giáo, và các nghi lễ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp