Bản dịch của từ Bar mitzvah trong tiếng Việt

Bar mitzvah

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar mitzvah (Noun)

bɑɹ mˈɪtsvə
bɑɹ mˈɪtsvə
01

Lễ nhập môn của một cậu bé do thái đã đủ 13 tuổi và được coi là đã sẵn sàng tuân theo giới luật tôn giáo và đủ điều kiện tham gia thờ cúng công cộng.

The initiation ceremony of a jewish boy who has reached the age of 13 and is regarded as ready to observe religious precepts and eligible to take part in public worship.

Ví dụ

David celebrated his bar mitzvah with family and friends.

David ăn mừng lễ truyền thống của mình cùng gia đình và bạn bè.

The bar mitzvah signifies a significant milestone in Jewish culture.

Lễ truyền thống bar mitzvah đánh dấu một bước quan trọng trong văn hóa Do Thái.

The community gathered to honor the boy at his bar mitzvah.

Cộng đồng tụ tập để tôn vinh cậu bé trong lễ truyền thống bar mitzvah.

Bar mitzvah (Verb)

bɑɹ mˈɪtsvə
bɑɹ mˈɪtsvə
01

Tổ chức lễ bar mitzvah cho (một cậu bé).

Administer the bar mitzvah ceremony to (a boy).

Ví dụ

The Rabbi will bar mitzvah Jacob next Saturday.

Rabbi sẽ tổ chức lễ bar mitzvah cho Jacob vào thứ Bảy tới.

They plan to bar mitzvah their son at the synagogue.

Họ dự định tổ chức lễ bar mitzvah cho con tại nhà thờ Do Thái.

The community gathered to witness the bar mitzvah ceremony.

Cộng đồng tụ tập để chứng kiến lễ bar mitzvah.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bar mitzvah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bar mitzvah

Không có idiom phù hợp