Bản dịch của từ Barrage of insults trong tiếng Việt
Barrage of insults

Barrage of insults (Noun)
Một cuộc bắn phá pháo binh tập trung trên một khu vực lớn.
A concentrated artillery bombardment over a wide area.
The barrage of insults during the debate shocked everyone in the audience.
Cuộc tấn công bằng lời lẽ trong cuộc tranh luận khiến mọi người sốc.
Many students did not expect such a barrage of insults online.
Nhiều sinh viên không mong đợi một cuộc tấn công bằng lời lẽ như vậy trên mạng.
Was the barrage of insults aimed at the politician justified or not?
Cuộc tấn công bằng lời lẽ nhắm vào chính trị gia có hợp lý không?
Một số lượng hoặc sự bùng nổ áp đảo, như từ ngữ, cú đánh hoặc chỉ trích.
An overwhelming quantity or explosion, as of words, blows, or criticisms.
The politician faced a barrage of insults during the public debate.
Nhà chính trị đã đối mặt với một loạt các lời xúc phạm trong cuộc tranh luận công khai.
She did not expect such a barrage of insults on social media.
Cô không mong đợi một loạt các lời xúc phạm như vậy trên mạng xã hội.
Why did the celebrity receive a barrage of insults online yesterday?
Tại sao người nổi tiếng lại nhận một loạt các lời xúc phạm trực tuyến hôm qua?
Một loạt các sự kiện nhanh chóng hoặc tập trung, đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh tấn công hoặc chỉ trích.
A rapid or concentrated series of events, particularly used in contexts of attacks or criticisms.
The politician faced a barrage of insults during the debate last night.
Nhà chính trị đã đối mặt với một loạt lời xúc phạm trong cuộc tranh luận tối qua.
The teacher did not expect a barrage of insults from the students.
Giáo viên không mong đợi một loạt lời xúc phạm từ học sinh.
Why was there such a barrage of insults on social media today?
Tại sao lại có một loạt lời xúc phạm trên mạng xã hội hôm nay?
Một sự tuôn ra nhanh chóng hoặc liên tục của một điều gì đó, thường là bằng lời nói.
A rapid or continuous outpouring of something typically verbal
The barrage of insults hurt Maria during the heated debate last week.
Cơn mưa lời xúc phạm đã làm tổn thương Maria trong cuộc tranh luận tuần trước.
The barrage of insults did not stop during the social media argument.
Cơn mưa lời xúc phạm không dừng lại trong cuộc tranh cãi trên mạng xã hội.
Why was there such a barrage of insults at the town hall meeting?
Tại sao lại có một cơn mưa lời xúc phạm như vậy trong cuộc họp thị trấn?
Một lượng lớn hoặc vụ nổ, như lời nói, đòn đánh hoặc lời chỉ trích.
An overwhelming quantity or explosion as of words blows or criticisms
The politician faced a barrage of insults during the debate last night.
Nhà chính trị đã phải đối mặt với một loạt lời xúc phạm trong buổi tranh luận tối qua.
The social media comments were not a barrage of insults.
Các bình luận trên mạng xã hội không phải là một loạt lời xúc phạm.
Why did the celebrity receive a barrage of insults online?
Tại sao người nổi tiếng lại nhận một loạt lời xúc phạm trực tuyến?
Một cuộc pháo kích tập trung trên một khu vực rộng lớn.
A concentrated artillery bombardment over a wide area
The barrage of insults hurt Maria during the school debate competition.
Cơn mưa lời xúc phạm đã làm tổn thương Maria trong cuộc thi tranh luận.
The barrage of insults did not stop when John spoke up.
Cơn mưa lời xúc phạm không dừng lại khi John lên tiếng.
Why did the barrage of insults happen at the community meeting?
Tại sao cơn mưa lời xúc phạm lại xảy ra trong cuộc họp cộng đồng?
Cụm từ "barrage of insults" được hiểu là một chuỗi liên tiếp những lời xúc phạm hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Từ "barrage" mang nghĩa là sự tấn công dồn dập, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, nhưng ở đây nó chỉ sự bùng phát và cường độ cao của các lời nói tiêu cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, văn cảnh có thể biến đổi. "Barrage of insults" thường xuất hiện trong các thảo luận về xung đột xã hội hoặc truyền thông.