Bản dịch của từ Barraged trong tiếng Việt

Barraged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barraged (Verb)

01

Làm cho ai đó choáng ngợp bằng một lượng lớn thứ gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc yêu cầu.

To overwhelm someone with a large amount of something such as information or requests

Ví dụ

Students were barraged with social media notifications during the exam.

Sinh viên bị tấn công bởi thông báo mạng xã hội trong kỳ thi.

Teachers did not barraged students with too much social information.

Giáo viên không tấn công học sinh bằng quá nhiều thông tin xã hội.

Are students often barraged with social requests from their peers?

Có phải học sinh thường bị tấn công bởi yêu cầu xã hội từ bạn bè không?

02

Hướng một luồng hỏa lực pháo liên tục vào một cái gì đó.

To direct a continuous stream of artillery fire at something

Ví dụ

Protesters barraged the government with demands for better social services.

Những người biểu tình đã liên tục yêu cầu chính phủ cải thiện dịch vụ xã hội.

The community did not barraged the mayor with complaints about housing.

Cộng đồng không liên tục gửi khiếu nại đến thị trưởng về nhà ở.

Did the citizens barraged the city council with requests for public parks?

Liệu người dân có liên tục gửi yêu cầu đến hội đồng thành phố về công viên công cộng không?

03

Tấn công liên tục bằng những câu hỏi hoặc lời chỉ trích.

To attack repeatedly with questions or criticism

Ví dụ

The journalist barraged the politician with questions during the press conference.

Nhà báo đã tấn công chính trị gia bằng nhiều câu hỏi trong buổi họp báo.

They did not barraged the speaker with criticism after his presentation.

Họ không tấn công diễn giả bằng chỉ trích sau bài thuyết trình của anh ấy.

Did the audience barraged the panel with questions at the event?

Khán giả đã tấn công ban hội đồng bằng câu hỏi tại sự kiện không?

Dạng động từ của Barraged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Barrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barraging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barraged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] I firmly believe that this constant of marketing not only influences our priorities but also adversely affects our quality of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Barraged

Không có idiom phù hợp