Bản dịch của từ Base line trong tiếng Việt
Base line
Noun [U/C]

Base line (Noun)
beɪs laɪn
beɪs laɪn
01
Một đường làm cơ sở hoặc tham khảo để đo lường hoặc tính toán.
A line serving as a basis or reference for measurement or calculation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giới hạn dưới của một cái gì đó, chẳng hạn như một phép đo hoặc điều kiện.
The lower limit of something, such as a measurement or condition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, các đường phân định khu vực chơi.
In sports, particularly in baseball, the lines that demarcate the area of play.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Base line
Không có idiom phù hợp