Bản dịch của từ Base line trong tiếng Việt
Base line

Base line (Noun)
Một đường làm cơ sở hoặc tham khảo để đo lường hoặc tính toán.
A line serving as a basis or reference for measurement or calculation.
The base line for poverty measurement is set at $1.90 per day.
Đường cơ sở để đo lường nghèo đói được đặt ở mức 1,90 đô la mỗi ngày.
The researchers did not use a clear base line for their study.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng đường cơ sở rõ ràng cho nghiên cứu của họ.
What is the base line for measuring social inequality in your country?
Đường cơ sở để đo lường bất bình đẳng xã hội ở quốc gia của bạn là gì?
Giới hạn dưới của một cái gì đó, chẳng hạn như một phép đo hoặc điều kiện.
The lower limit of something, such as a measurement or condition.
The base line for poverty is set at $1.90 per day.
Đường cơ sở cho nghèo đói được đặt ở mức 1,90 đô la mỗi ngày.
The base line for education quality is not very clear.
Đường cơ sở cho chất lượng giáo dục không rõ ràng.
Is the base line for social welfare increasing every year?
Đường cơ sở cho phúc lợi xã hội có tăng lên mỗi năm không?
Trong thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, các đường phân định khu vực chơi.
In sports, particularly in baseball, the lines that demarcate the area of play.
The base line is crucial in determining fair plays during baseball games.
Đường biên là rất quan trọng để xác định các pha chơi hợp lệ trong trận bóng chày.
The base line does not change regardless of the baseball field size.
Đường biên không thay đổi bất kể kích thước của sân bóng chày.
Is the base line marked clearly on all baseball fields in America?
Đường biên có được đánh dấu rõ ràng trên tất cả các sân bóng chày ở Mỹ không?