Bản dịch của từ Base point price trong tiếng Việt

Base point price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base point price (Noun)

bˈeɪs pˈɔɪnt pɹˈaɪs
bˈeɪs pˈɔɪnt pɹˈaɪs
01

Một điểm tham chiếu trong định giá các sản phẩm hoặc dịch vụ tài chính, thường được thiết lập để tính toán các thay đổi hoặc điều chỉnh.

A reference point in pricing for financial products or services, typically set for the calculation of changes or adjustments.

Ví dụ

The base point price for housing is $250,000 in 2023.

Giá điểm cơ sở cho nhà ở là 250.000 đô la vào năm 2023.

The base point price is not fixed for all social services.

Giá điểm cơ sở không cố định cho tất cả dịch vụ xã hội.

What is the base point price for public transportation in your city?

Giá điểm cơ sở cho giao thông công cộng ở thành phố bạn là gì?

02

Mức giá khởi đầu mà từ đó các biến động được đo lường, đặc biệt trong các bối cảnh tài chính.

The starting price level from which variations are measured, particularly in financial contexts.

Ví dụ

The base point price for housing in New York is $500,000.

Giá điểm cơ sở cho nhà ở tại New York là 500.000 đô la.

The base point price does not include taxes or additional fees.

Giá điểm cơ sở không bao gồm thuế hoặc phí bổ sung.

What is the base point price for apartments in San Francisco?

Giá điểm cơ sở cho căn hộ tại San Francisco là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế và chiến lược giá cả, chỉ một mức giá chuẩn hoặc tiêu chuẩn.

A term often used in economics and pricing strategies that indicates a benchmark or standard price.

Ví dụ

The base point price for housing in New York is $500,000.

Giá điểm cơ sở cho nhà ở tại New York là 500.000 đô la.

The base point price does not apply to luxury apartments in Chicago.

Giá điểm cơ sở không áp dụng cho căn hộ sang trọng ở Chicago.

What is the base point price for social housing in Los Angeles?

Giá điểm cơ sở cho nhà ở xã hội tại Los Angeles là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Base point price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base point price

Không có idiom phù hợp