Bản dịch của từ Be a blessing in disguise trong tiếng Việt
Be a blessing in disguise

Be a blessing in disguise (Phrase)
Một tình huống ban đầu có vẻ không may nhưng lại mang lại điều tốt đẹp.
A situation that appears unfortunate at first but results in something good.
Losing my job turned out to be a blessing in disguise.
Mất việc làm của tôi hóa ra lại là một điều tốt.
This social distancing is not a blessing in disguise for everyone.
Việc giữ khoảng cách xã hội không phải là điều tốt cho mọi người.
Could this pandemic be a blessing in disguise for social change?
Liệu đại dịch này có phải là điều tốt cho sự thay đổi xã hội không?
Một kết quả tích cực không được dự đoán từ một sự kiện tiêu cực.
An unforeseen positive outcome from a negative event.
The job loss turned out to be a blessing in disguise for Sarah.
Việc mất việc đã trở thành một điều may mắn không ngờ cho Sarah.
Losing the election was not a blessing in disguise for John.
Việc thua cuộc bầu cử không phải là một điều may mắn không ngờ cho John.
Can a breakup really be a blessing in disguise for relationships?
Liệu việc chia tay có thực sự là một điều may mắn không ngờ cho các mối quan hệ không?
Losing my job turned out to be a blessing in disguise.
Mất việc làm của tôi hóa ra là một điều may mắn ẩn giấu.
This pandemic is not a blessing in disguise for everyone.
Đại dịch này không phải là một điều may mắn ẩn giấu cho mọi người.
Can a difficult social situation be a blessing in disguise?
Liệu một tình huống xã hội khó khăn có thể là điều may mắn ẩn giấu không?
Cụm từ "be a blessing in disguise" diễn tả một tình huống hoặc sự kiện ban đầu được coi là tiêu cực hoặc không thuận lợi, nhưng sau đó lại đem lại những lợi ích hoặc kết quả tích cực. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh rằng những khó khăn có thể dẫn đến những trải nghiệm hoặc hiểu biết quý giá. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.