Bản dịch của từ Be a hard act to follow trong tiếng Việt

Be a hard act to follow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a hard act to follow (Phrase)

bˈi ə hˈɑɹd ˈækt tˈu fˈɑloʊ
bˈi ə hˈɑɹd ˈækt tˈu fˈɑloʊ
01

Rất khó để bắt chước hoặc vượt qua vì sự xuất sắc

To be very difficult to imitate or surpass due to excellence

Ví dụ

Her speech at the conference was a hard act to follow.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị thật khó để theo kịp.

Many found his performance not to be a hard act to follow.

Nhiều người thấy màn trình diễn của anh ấy không khó để theo kịp.

Is his leadership style a hard act to follow for others?

Phong cách lãnh đạo của anh ấy có khó để người khác theo kịp không?

02

Tạo ra các tiêu chuẩn cao mà người khác khó đạt được

To create high standards that others struggle to achieve

Ví dụ

Her speech at the conference was a hard act to follow.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị thật khó để theo kịp.

The previous speaker was not a hard act to follow.

Diễn giả trước đó không phải là một người khó theo kịp.

Why is his performance considered a hard act to follow?

Tại sao màn trình diễn của anh ấy được coi là khó theo kịp?

03

Thiết lập một hiệu suất hoặc hành vi mà những người khác khó có thể theo kịp

To set a performance or behavior that is challenging for others to match

Ví dụ

Her speech at the conference was a hard act to follow.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị thật khó để theo kịp.

His leadership style is not a hard act to follow.

Phong cách lãnh đạo của anh ấy không khó để theo kịp.

Is her performance really a hard act to follow?

Liệu màn trình diễn của cô ấy có thật sự khó để theo kịp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be a hard act to follow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be a hard act to follow

Không có idiom phù hợp