Bản dịch của từ Be a sign of the times trong tiếng Việt
Be a sign of the times

Be a sign of the times(Verb)
Để phản ánh các xu hướng hiện tại hoặc thái độ đang thịnh hành.
To reflect current trends or prevailing attitudes.
Để đóng vai trò là một biểu tượng hoặc đại diện cho các vấn đề hoặc mối quan tâm hiện đại.
To serve as a symbol or representation of contemporary issues or concerns.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be a sign of the times" dùng để chỉ hiện tượng, tình trạng hay xu hướng phản ánh các giá trị văn hoá, xã hội và tâm lý đặc trưng của một thời kỳ nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc sự kiện có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh lịch sử. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và phương ngữ địa phương.
Cụm từ "be a sign of the times" dùng để chỉ hiện tượng, tình trạng hay xu hướng phản ánh các giá trị văn hoá, xã hội và tâm lý đặc trưng của một thời kỳ nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc sự kiện có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh lịch sử. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và phương ngữ địa phương.
