Bản dịch của từ Be a sign of the times trong tiếng Việt
Be a sign of the times

Be a sign of the times (Verb)
The rise of social media is a sign of the times.
Sự gia tăng của mạng xã hội là dấu hiệu của thời đại.
The decline of print newspapers is not a sign of the times.
Sự suy giảm của báo in không phải là dấu hiệu của thời đại.
Is climate change a sign of the times?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là dấu hiệu của thời đại không?
Để phản ánh các xu hướng hiện tại hoặc thái độ đang thịnh hành.
To reflect current trends or prevailing attitudes.
Social media platforms are a sign of the times in communication.
Các nền tảng mạng xã hội là dấu hiệu của thời đại trong giao tiếp.
Traditional newspapers are not a sign of the times anymore.
Các tờ báo truyền thống không còn là dấu hiệu của thời đại nữa.
Are online dating apps a sign of the times for relationships?
Các ứng dụng hẹn hò trực tuyến có phải là dấu hiệu của thời đại trong tình yêu không?
Để đóng vai trò là một biểu tượng hoặc đại diện cho các vấn đề hoặc mối quan tâm hiện đại.
To serve as a symbol or representation of contemporary issues or concerns.
The protests in 2020 were a sign of the times.
Các cuộc biểu tình năm 2020 là dấu hiệu của thời đại.
Social media does not be a sign of the times.
Mạng xã hội không phải là dấu hiệu của thời đại.
Are climate changes a sign of the times?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là dấu hiệu của thời đại không?
Cụm từ "be a sign of the times" dùng để chỉ hiện tượng, tình trạng hay xu hướng phản ánh các giá trị văn hoá, xã hội và tâm lý đặc trưng của một thời kỳ nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc sự kiện có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh lịch sử. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và phương ngữ địa phương.