Bản dịch của từ Be a sign of the times trong tiếng Việt

Be a sign of the times

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a sign of the times(Verb)

bˈi ə sˈaɪn ˈʌv ðə tˈaɪmz
bˈi ə sˈaɪn ˈʌv ðə tˈaɪmz
01

Để chỉ ra một sự thay đổi quan trọng trong xã hội, văn hóa hoặc một ngữ cảnh cụ thể.

To indicate a significant change in society, culture or a specific context.

Ví dụ
02

Để phản ánh các xu hướng hiện tại hoặc thái độ đang thịnh hành.

To reflect current trends or prevailing attitudes.

Ví dụ
03

Để đóng vai trò là một biểu tượng hoặc đại diện cho các vấn đề hoặc mối quan tâm hiện đại.

To serve as a symbol or representation of contemporary issues or concerns.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh