Bản dịch của từ Be banging your head against a brick wall trong tiếng Việt
Be banging your head against a brick wall

Be banging your head against a brick wall (Phrase)
Cố gắng làm điều gì đó không thể hoặc rất khó
To keep trying to do something that is impossible or very difficult
Many activists feel they are banging their heads against a brick wall.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang đập đầu vào tường.
I am not banging my head against a brick wall anymore.
Tôi không đập đầu vào tường nữa.
Are you banging your head against a brick wall with this issue?
Bạn có đang đập đầu vào tường với vấn đề này không?
Tiếp tục tham gia vào một hoạt động cho thấy không có kết quả hoặc gây thất vọng
To continue to engage in an activity that is proving to be fruitless or frustrating
I feel like I'm banging my head against a brick wall in discussions.
Tôi cảm thấy như mình đang đập đầu vào tường trong các cuộc thảo luận.
They are not banging their heads against a brick wall anymore.
Họ không còn đập đầu vào tường nữa.
Are you banging your head against a brick wall at work?
Bạn có đang đập đầu vào tường ở nơi làm việc không?
Cảm thấy thất vọng bởi một tình huống dường như không thay đổi
To feel frustrated by a situation that seems unchangeable
Many activists feel they are banging their heads against a brick wall.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang đập đầu vào tường.
I am not banging my head against a brick wall anymore.
Tôi không còn đập đầu vào tường nữa.
Are you banging your head against a brick wall in this discussion?
Bạn có đang đập đầu vào tường trong cuộc thảo luận này không?
Câu thành ngữ "be banging your head against a brick wall" diễn tả cảm giác thất bại khi nỗ lực, làm việc mà không đạt được kết quả mong muốn, thường do tình huống có vẻ không thể thay đổi. Thành ngữ này không có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ khác biệt, nhưng cách diễn đạt và ngữ nghĩa của nó được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể. Câu thành ngữ này mang tính hình ảnh cao, thể hiện sự vô ích trong hành động.