Bản dịch của từ Be greatly reduced trong tiếng Việt
Be greatly reduced

Be greatly reduced (Verb)
Giảm kích thước, số lượng, hoặc mức độ một cách đáng kể.
To decrease in size, amount, or degree significantly.
Social media usage will be greatly reduced in 2024.
Việc sử dụng mạng xã hội sẽ giảm đáng kể vào năm 2024.
Social gatherings will not be greatly reduced this year.
Các buổi tụ tập xã hội sẽ không giảm đáng kể năm nay.
Will the number of social workers be greatly reduced soon?
Số lượng nhân viên xã hội sẽ giảm đáng kể sớm không?
Social media usage can be greatly reduced during exams and study periods.
Việc sử dụng mạng xã hội có thể giảm đáng kể trong kỳ thi và thời gian học.
Social interactions should not be greatly reduced in the workplace.
Các tương tác xã hội không nên giảm đáng kể tại nơi làm việc.
Can social gatherings be greatly reduced without affecting community spirit?
Liệu các buổi gặp gỡ xã hội có thể giảm đáng kể mà không ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng?
Social media usage will be greatly reduced during the exam period.
Việc sử dụng mạng xã hội sẽ giảm mạnh trong thời gian thi.
Distractions should not be greatly reduced, as they help creativity.
Sự phân tâm không nên giảm mạnh, vì chúng giúp sáng tạo.
Will the government policies be greatly reduced next year?
Các chính sách của chính phủ có giảm mạnh vào năm tới không?
Cụm từ "be greatly reduced" có nghĩa là giảm mạnh hoặc giảm đáng kể trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, thương mại hoặc xã hội để chỉ sự suy giảm rõ rệt của một giá trị, số lượng hoặc chất lượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay viết. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, phản ánh sự khác biệt văn hóa và phong cách ngôn ngữ của mỗi khu vực.