Bản dịch của từ Be hitting your head against a brick wall trong tiếng Việt
Be hitting your head against a brick wall

Be hitting your head against a brick wall (Phrase)
Many activists feel they are hitting their head against a brick wall.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang đập đầu vào tường.
The community group is not hitting their head against a brick wall anymore.
Nhóm cộng đồng không còn đập đầu vào tường nữa.
Are we hitting our heads against a brick wall in this discussion?
Chúng ta có đang đập đầu vào tường trong cuộc thảo luận này không?
Many activists feel they are hitting their heads against a brick wall.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang đập đầu vào tường.
She is not hitting her head against a brick wall anymore.
Cô ấy không còn đập đầu vào tường nữa.
Are you hitting your head against a brick wall in discussions?
Bạn có đang đập đầu vào tường trong các cuộc thảo luận không?
Trải qua sự thất vọng khi cố gắng đạt được điều gì đó dường như là không thể.
To experience frustration in trying to achieve something that seems impossible.
Many activists feel they are hitting their heads against a brick wall.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang đập đầu vào tường.
The community does not believe they are hitting their heads against a brick wall.
Cộng đồng không tin rằng họ đang đập đầu vào tường.
Are social workers hitting their heads against a brick wall in poverty alleviation?
Các nhân viên xã hội có đang đập đầu vào tường trong việc giảm nghèo không?
Cụm từ "be hitting your head against a brick wall" được sử dụng để chỉ việc cố gắng thực hiện điều gì đó mà không có khả năng thành công, thường là trong những tình huống khó khăn hoặc không có hy vọng. Ý nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh sự vô vọng và lặp đi lặp lại của nỗ lực. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngữ pháp đều được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong cách nhấn âm hoặc ngữ điệu khi phát âm.