Bản dịch của từ Be man enough to do something trong tiếng Việt
Be man enough to do something
Be man enough to do something (Phrase)
Có đủ can đảm hoặc sức mạnh cần thiết để làm điều gì đó khó khăn hoặc thách thức.
To have the courage or strength necessary to do something difficult or challenging.
He must be man enough to speak out against injustice.
Anh ấy phải đủ can đảm để lên tiếng chống lại bất công.
She is not man enough to confront her fears in public.
Cô ấy không đủ can đảm để đối mặt với nỗi sợ nơi công cộng.
Are you man enough to challenge the status quo at work?
Bạn có đủ can đảm để thách thức hiện trạng tại nơi làm việc không?
He must be man enough to admit his mistakes.
Anh ấy phải đủ can đảm để thừa nhận sai lầm của mình.
She is not man enough to face the criticism.
Cô ấy không đủ can đảm để đối mặt với chỉ trích.
Hành động với sự trưởng thành và trách nhiệm trong một tình huống nhất định.
To act with maturity and responsibility in a given situation.
He was man enough to apologize for his mistakes last week.
Anh ấy đủ trưởng thành để xin lỗi vì những lỗi lầm của mình tuần trước.
She was not man enough to admit her role in the conflict.
Cô ấy không đủ trưởng thành để thừa nhận vai trò của mình trong xung đột.
Was he man enough to stand up for his friend at school?
Liệu anh ấy có đủ trưởng thành để đứng lên vì bạn mình ở trường không?
John was man enough to apologize for his mistakes yesterday.
John đủ trưởng thành để xin lỗi về những sai lầm của mình hôm qua.
She is not man enough to face the consequences of her actions.
Cô ấy không đủ trưởng thành để đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
He should be man enough to admit his mistakes publicly.
Anh ấy nên đủ can đảm để thừa nhận sai lầm của mình công khai.
She is not man enough to confront her critics directly.
Cô ấy không đủ can đảm để đối mặt với những người chỉ trích trực tiếp.
Are you man enough to stand up for your beliefs?
Bạn có đủ can đảm để đứng lên vì niềm tin của mình không?
He must be man enough to apologize for his mistakes.
Anh ấy phải đủ can đảm để xin lỗi vì những sai lầm của mình.
She is not man enough to confront her critics publicly.
Cô ấy không đủ can đảm để đối mặt với những người chỉ trích công khai.
Cụm từ "be man enough to do something" thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc cam kết thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là những hành động đòi hỏi sự táo bạo, dũng cảm hoặc chịu trách nhiệm. Cụm từ này phản ánh một khuôn mẫu truyền thống về vai trò giới tính, trong đó nam giới được kỳ vọng thể hiện sự can đảm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể gây ra tranh cãi, vì nó có thể củng cố các định kiến giới và cho thấy sự phân biệt trong hành vi.