Bản dịch của từ Be your own worst enemy trong tiếng Việt

Be your own worst enemy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be your own worst enemy (Phrase)

bˈi jˈɔɹ ˈoʊn wɝˈst ˈɛnəmi
bˈi jˈɔɹ ˈoʊn wɝˈst ˈɛnəmi
01

Một cụm từ được sử dụng để miêu tả một người là trở ngại hoặc tổn hại của chính mình.

A phrase used to describe a person who is their own obstacle or detriment.

Ví dụ

Many people are their own worst enemy in social situations.

Nhiều người là kẻ thù tồi tệ nhất của chính họ trong các tình huống xã hội.

She is not her own worst enemy; she is very confident.

Cô ấy không phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình; cô ấy rất tự tin.

Are you your own worst enemy when meeting new people?

Bạn có phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình khi gặp người mới không?

02

Chỉ ra rằng những thử thách lớn nhất mà người ta phải đối mặt đến từ hành động hoặc tư duy của chính họ.

Indicates that the most significant challenges one faces come from their own actions or mindset.

Ví dụ

Sometimes, people are their own worst enemy in social situations.

Đôi khi, mọi người là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình trong các tình huống xã hội.

She is not her own worst enemy; she makes friends easily.

Cô ấy không phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình; cô ấy kết bạn dễ dàng.

Are you your own worst enemy when meeting new people?

Bạn có phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình khi gặp gỡ người mới không?

03

Gợi ý rằng hành vi của chính mình có thể dẫn đến những kết quả tiêu cực trong cuộc sống của họ.

Suggests that one’s own behavior can lead to negative outcomes in their life.

Ví dụ

Many people are their own worst enemy in social situations.

Nhiều người là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình trong các tình huống xã hội.

She isn't her own worst enemy; she is very supportive.

Cô ấy không phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình; cô ấy rất ủng hộ.

Can being your own worst enemy affect your friendships?

Có phải việc trở thành kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình ảnh hưởng đến tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be your own worst enemy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be your own worst enemy

Không có idiom phù hợp