Bản dịch của từ Be your own worst enemy trong tiếng Việt
Be your own worst enemy

Be your own worst enemy (Phrase)
Many people are their own worst enemy in social situations.
Nhiều người là kẻ thù tồi tệ nhất của chính họ trong các tình huống xã hội.
She is not her own worst enemy; she is very confident.
Cô ấy không phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình; cô ấy rất tự tin.
Are you your own worst enemy when meeting new people?
Bạn có phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình khi gặp người mới không?
Chỉ ra rằng những thử thách lớn nhất mà người ta phải đối mặt đến từ hành động hoặc tư duy của chính họ.
Indicates that the most significant challenges one faces come from their own actions or mindset.
Sometimes, people are their own worst enemy in social situations.
Đôi khi, mọi người là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình trong các tình huống xã hội.
She is not her own worst enemy; she makes friends easily.
Cô ấy không phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình; cô ấy kết bạn dễ dàng.
Are you your own worst enemy when meeting new people?
Bạn có phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình khi gặp gỡ người mới không?
Many people are their own worst enemy in social situations.
Nhiều người là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình trong các tình huống xã hội.
She isn't her own worst enemy; she is very supportive.
Cô ấy không phải là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình; cô ấy rất ủng hộ.
Can being your own worst enemy affect your friendships?
Có phải việc trở thành kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình ảnh hưởng đến tình bạn không?
Cụm từ "be your own worst enemy" có nghĩa là tự tạo ra khó khăn, cản trở chính mình trong quá trình đạt được mục tiêu. Cụm từ này nhanh chóng được phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện ý tưởng về việc con người thường là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của chính họ. Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người dân Anh có thể nhấn mạnh tính chất khôi hài của cụm từ này hơn.