Bản dịch của từ Beacons trong tiếng Việt

Beacons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beacons (Noun)

bˈiknz
bˈiknz
01

Số nhiều của đèn hiệu.

Plural of beacon.

Ví dụ

Beacons are important for guiding ships safely to the harbor.

Đèn hiệu quan trọng để chỉ đường cho tàu an toàn đến cảng.

There are no beacons along this coastline, making navigation difficult.

Không có đèn hiệu nào dọc theo bờ biển này, làm cho việc điều hướng khó khăn.

Are there enough beacons in this area to ensure maritime safety?

Có đủ đèn hiệu ở khu vực này để đảm bảo an toàn hàng hải không?

Dạng danh từ của Beacons (Noun)

SingularPlural

Beacon

Beacons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beacons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beacons

Không có idiom phù hợp