Bản dịch của từ Beacons trong tiếng Việt
Beacons

Beacons (Noun)
Số nhiều của đèn hiệu.
Plural of beacon.
Beacons are important for guiding ships safely to the harbor.
Đèn hiệu quan trọng để chỉ đường cho tàu an toàn đến cảng.
There are no beacons along this coastline, making navigation difficult.
Không có đèn hiệu nào dọc theo bờ biển này, làm cho việc điều hướng khó khăn.
Are there enough beacons in this area to ensure maritime safety?
Có đủ đèn hiệu ở khu vực này để đảm bảo an toàn hàng hải không?
Dạng danh từ của Beacons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beacon | Beacons |
Họ từ
Từ "beacons" (đèn hiệu) chỉ đến các vật dụng hoặc thiết bị phát tín hiệu, thường được sử dụng trong hàng hải hoặc hàng không để hướng dẫn và cảnh báo tàu thuyền hay máy bay. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong các dạng sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "beacon" đôi khi được áp dụng trong công nghệ hiện đại như trong hệ thống GPS.
Từ "beacons" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beacen", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "buccina", nghĩa là "sáo" hay "thổi kèn". Trong lịch sử, những tín hiệu ánh sáng này được sử dụng để hướng dẫn hay cảnh báo, thường là từ các đèn hiệu ven biển hay ngọn hải đăng. Ý nghĩa hiện tại của "beacons" không chỉ giới hạn ở tín hiệu vật lý mà còn mở rộng đến những chỉ dẫn hoặc nguyên tắc, phản ánh vai trò của chúng trong việc dẫn dắt hay cảnh báo con người trong các tình huống không chắc chắn.
Từ "beacons" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến bối cảnh công nghệ hoặc chỉ dẫn. Trong phần Viết và Nói, "beacons" thường được sử dụng trong các tình huống nói về công nghệ GPS, hệ thống chỉ đường, hoặc những biểu tượng dẫn dắt trong quản lý an toàn. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác như giao thông và du lịch, thể hiện vai trò của nó trong việc định hướng và gây chú ý.