Bản dịch của từ Bear fruit trong tiếng Việt
Bear fruit

Bear fruit (Idiom)
Để đạt được kết quả hoặc kết quả tích cực; để mang lại kết quả có lợi.
To achieve positive results or outcomes to yield beneficial results.
His community service project finally began to bear fruit.
Dự án dịch vụ cộng đồng của anh ấy cuối cùng đã bắt đầu đạt được kết quả tích cực.
Ignoring feedback will not make your efforts bear fruit in IELTS.
Bỏ qua phản hồi sẽ không làm cho nỗ lực của bạn đạt được kết quả tích cực trong IELTS.
Did your extra study hours bear fruit during the speaking test?
Giờ học thêm của bạn có mang lại kết quả tích cực trong bài thi nói không?
His hard work finally bore fruit in the form of a promotion.
Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy cuối cùng đã đem lại kết quả trong việc thăng chức.
The lack of cooperation between team members did not bear fruit.
Sự thiếu hợp tác giữa các thành viên nhóm không đem lại kết quả.
Did your group project efforts bear fruit in the end?
Liệu nỗ lực của dự án nhóm của bạn đã đem lại kết quả cuối cùng chưa?
Chịu kết quả hoặc hậu quả, đặc biệt là liên quan đến hành động của một người.
To bear results or consequences especially in relation to ones actions.
His hard work finally bore fruit in the form of a promotion.
Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy cuối cùng đã đạt được kết quả là một cuộc thăng chức.
Ignoring your responsibilities will not bear fruit in the long run.
Việc phớt lờ trách nhiệm của bạn sẽ không mang lại kết quả tích cực trong tương lai.
Did your efforts to improve communication skills bear fruit in the end?
Liệu nỗ lực của bạn để cải thiện kỹ năng giao tiếp đã mang lại kết quả cuối cùng chưa?
Cụm từ "bear fruit" có nghĩa là mang lại kết quả tích cực hoặc thành công sau một quá trình nỗ lực, cố gắng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nỗ lực đáng kể trong công việc, học tập hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến hệ quả trong quá trình làm việc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự thành công trực tiếp.
Cụm từ "bear fruit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ferre", nghĩa là "mang" hoặc "đem lại". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa đen là "sinh sản" hay "đem lại trái", sau đó dần dần chuyển sang nghĩa bóng để chỉ những kết quả, thành công từ nỗ lực hoặc công việc. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả những thành quả đạt được từ những cố gắng trước đó.
Cụm từ "bear fruit" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kết quả và ảnh hưởng của nỗ lực. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và nông nghiệp để chỉ sự thành công hay kết quả từ một quá trình hoặc hoạt động cụ thể. Thông thường, nó thể hiện sự kết nối giữa nỗ lực và kết quả tích cực đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp