Bản dịch của từ Bear market trong tiếng Việt
Bear market
Noun [U/C]

Bear market(Noun)
bɛɹ mˈɑɹkɪt
bɛɹ mˈɑɹkɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khoảng thời gian kéo dài trong đó giá đầu tư giảm, thường là 20% hoặc hơn so với mức cao gần đây.
A prolonged period during which investment prices fall, typically by 20% or more from recent highs.
Ví dụ
