Bản dịch của từ Beat the rap trong tiếng Việt
Beat the rap

Beat the rap(Idiom)
Thoát khỏi hình phạt hoặc tránh hậu quả tiêu cực.
To escape punishment or avoid a negative consequence.
Tránh bị bắt hoặc chịu trách nhiệm về hành vi sai trái.
To avoid being caught or held responsible for a wrongdoing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "beat the rap" trong tiếng Anh có nghĩa là thoát khỏi sự buộc tội hoặc trách nhiệm pháp lý nào đó, thường liên quan đến tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài hát hip-hop hoặc các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý.
Cụm từ "beat the rap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "beat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battuere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Từ "rap" xuất phát từ tiếng Slang với nghĩa là "tố cáo" hay "buộc tội". Cụm từ này trải qua quá trình biến đổi trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa, chỉ hành động thoát khỏi cáo buộc hoặc hình phạt. Sự kết hợp này phản ánh tính chất kháng cự và chiến thắng trước những ràng buộc pháp lý.
Cụm từ "beat the rap" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và văn hóa hip-hop, chỉ hành động tránh được sự truy tố hoặc hình phạt trong một vụ án hình sự. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm, văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến sự phản kháng và tính tự do.
Cụm từ "beat the rap" trong tiếng Anh có nghĩa là thoát khỏi sự buộc tội hoặc trách nhiệm pháp lý nào đó, thường liên quan đến tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài hát hip-hop hoặc các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý.
Cụm từ "beat the rap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "beat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battuere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Từ "rap" xuất phát từ tiếng Slang với nghĩa là "tố cáo" hay "buộc tội". Cụm từ này trải qua quá trình biến đổi trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa, chỉ hành động thoát khỏi cáo buộc hoặc hình phạt. Sự kết hợp này phản ánh tính chất kháng cự và chiến thắng trước những ràng buộc pháp lý.
Cụm từ "beat the rap" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và văn hóa hip-hop, chỉ hành động tránh được sự truy tố hoặc hình phạt trong một vụ án hình sự. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm, văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến sự phản kháng và tính tự do.
