Bản dịch của từ Beat the rap trong tiếng Việt
Beat the rap

Beat the rap (Idiom)
Thoát khỏi hình phạt hoặc tránh hậu quả tiêu cực.
To escape punishment or avoid a negative consequence.
He managed to beat the rap by providing solid evidence.
Anh ấy đã đánh bại lời cáo buộc bằng bằng chứng rõ ràng.
She couldn't beat the rap despite her efforts to prove innocence.
Cô ấy không thể đánh bại lời cáo buộc mặc dù cố gắng chứng minh vô tội.
Did they beat the rap in the court case last week?
Họ có đánh bại lời cáo buộc trong vụ án tòa hôm tuần trước không?
He was able to beat the rap by providing an alibi.
Anh ấy đã đánh bại cáo buộc bằng cách cung cấp alibi.
She couldn't beat the rap because there were witnesses against her.
Cô ấy không thể đánh bại cáo buộc vì có những nhân chứng chống lại cô ấy.
Did they beat the rap or were they found guilty in court?
Họ có đánh bại cáo buộc hay bị tìm thấy có tội trong tòa án không?
Tránh bị bắt hoặc chịu trách nhiệm về hành vi sai trái.
To avoid being caught or held responsible for a wrongdoing.
She managed to beat the rap by providing an alibi.
Cô ấy đã thành công trong việc trốn tránh bị bắt bằng cách cung cấp một alibi.
He couldn't beat the rap as there were witnesses to the crime.
Anh ấy không thể trốn tránh bị bắt vì có nhân chứng cho tội phạm.
Did they beat the rap or did the police catch them?
Họ có trốn tránh bị bắt hay cảnh sát đã bắt họ không?
Cụm từ "beat the rap" trong tiếng Anh có nghĩa là thoát khỏi sự buộc tội hoặc trách nhiệm pháp lý nào đó, thường liên quan đến tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài hát hip-hop hoặc các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý.
Cụm từ "beat the rap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "beat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battuere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Từ "rap" xuất phát từ tiếng Slang với nghĩa là "tố cáo" hay "buộc tội". Cụm từ này trải qua quá trình biến đổi trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa, chỉ hành động thoát khỏi cáo buộc hoặc hình phạt. Sự kết hợp này phản ánh tính chất kháng cự và chiến thắng trước những ràng buộc pháp lý.
Cụm từ "beat the rap" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và văn hóa hip-hop, chỉ hành động tránh được sự truy tố hoặc hình phạt trong một vụ án hình sự. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm, văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến sự phản kháng và tính tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp