Bản dịch của từ Beat the rap trong tiếng Việt

Beat the rap

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat the rap (Idiom)

01

Thoát khỏi hình phạt hoặc tránh hậu quả tiêu cực.

To escape punishment or avoid a negative consequence.

Ví dụ

He managed to beat the rap by providing solid evidence.

Anh ấy đã đánh bại lời cáo buộc bằng bằng chứng rõ ràng.

She couldn't beat the rap despite her efforts to prove innocence.

Cô ấy không thể đánh bại lời cáo buộc mặc dù cố gắng chứng minh vô tội.

Did they beat the rap in the court case last week?

Họ có đánh bại lời cáo buộc trong vụ án tòa hôm tuần trước không?

02

Giải thoát bản thân khỏi sự đổ lỗi hoặc tội lỗi.

To clear oneself from blame or guilt.

Ví dụ

He was able to beat the rap by providing an alibi.

Anh ấy đã đánh bại cáo buộc bằng cách cung cấp alibi.

She couldn't beat the rap because there were witnesses against her.

Cô ấy không thể đánh bại cáo buộc vì có những nhân chứng chống lại cô ấy.

Did they beat the rap or were they found guilty in court?

Họ có đánh bại cáo buộc hay bị tìm thấy có tội trong tòa án không?

03

Tránh bị bắt hoặc chịu trách nhiệm về hành vi sai trái.

To avoid being caught or held responsible for a wrongdoing.

Ví dụ

She managed to beat the rap by providing an alibi.

Cô ấy đã thành công trong việc trốn tránh bị bắt bằng cách cung cấp một alibi.

He couldn't beat the rap as there were witnesses to the crime.

Anh ấy không thể trốn tránh bị bắt vì có nhân chứng cho tội phạm.

Did they beat the rap or did the police catch them?

Họ có trốn tránh bị bắt hay cảnh sát đã bắt họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat the rap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat the rap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.