Bản dịch của từ Become obvious trong tiếng Việt
Become obvious

Become obvious (Verb)
The need for social change became obvious after the protests in 2020.
Nhu cầu thay đổi xã hội trở nên rõ ràng sau các cuộc biểu tình năm 2020.
The benefits of community service do not become obvious immediately.
Lợi ích của dịch vụ cộng đồng không trở nên rõ ràng ngay lập tức.
Did the impact of social media become obvious during the pandemic?
Ảnh hưởng của mạng xã hội có trở nên rõ ràng trong đại dịch không?
The social issues have become obvious in recent community discussions.
Các vấn đề xã hội đã trở nên rõ ràng trong các cuộc thảo luận cộng đồng gần đây.
Social inequality does not become obvious until people start to notice.
Bất bình đẳng xã hội không trở nên rõ ràng cho đến khi mọi người bắt đầu nhận thấy.
Have social problems become obvious to everyone in our city?
Liệu các vấn đề xã hội đã trở nên rõ ràng với mọi người trong thành phố chúng ta chưa?
The problem will become obvious during the community meeting next week.
Vấn đề sẽ trở nên rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.
The benefits of recycling do not become obvious immediately to everyone.
Lợi ích của việc tái chế không trở nên rõ ràng ngay lập tức với mọi người.
Will the social issues become obvious in the next election debate?
Liệu các vấn đề xã hội có trở nên rõ ràng trong cuộc tranh luận bầu cử tới không?
Cụm từ "become obvious" có nghĩa là trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu. Nó thường được sử dụng để chỉ một sự thay đổi trong nhận thức hoặc một thông tin nổi bật mà trước đó có thể chưa được chú ý. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này được dùng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, song cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn phong hay tình huống giao tiếp.