Bản dịch của từ Become obvious trong tiếng Việt

Become obvious

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become obvious (Verb)

bɨkˈʌm ˈɑbviəs
bɨkˈʌm ˈɑbviəs
01

Bắt đầu được thấy hoặc hiểu; xuất hiện hoặc hiện ra rõ ràng.

To begin to be seen or understood; to come into existence or to appear clearly.

Ví dụ

The need for social change became obvious after the protests in 2020.

Nhu cầu thay đổi xã hội trở nên rõ ràng sau các cuộc biểu tình năm 2020.

The benefits of community service do not become obvious immediately.

Lợi ích của dịch vụ cộng đồng không trở nên rõ ràng ngay lập tức.

Did the impact of social media become obvious during the pandemic?

Ảnh hưởng của mạng xã hội có trở nên rõ ràng trong đại dịch không?

02

Thay đổi trong trạng thái hoặc tình huống, dẫn đến một tình trạng rõ ràng.

To change in status or condition, resulting in a clear or evident state.

Ví dụ

The social issues have become obvious in recent community discussions.

Các vấn đề xã hội đã trở nên rõ ràng trong các cuộc thảo luận cộng đồng gần đây.

Social inequality does not become obvious until people start to notice.

Bất bình đẳng xã hội không trở nên rõ ràng cho đến khi mọi người bắt đầu nhận thấy.

Have social problems become obvious to everyone in our city?

Liệu các vấn đề xã hội đã trở nên rõ ràng với mọi người trong thành phố chúng ta chưa?

03

Phát triển thành một trạng thái hoặc tình huống cụ thể.

To develop into a specified state or condition.

Ví dụ

The problem will become obvious during the community meeting next week.

Vấn đề sẽ trở nên rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.

The benefits of recycling do not become obvious immediately to everyone.

Lợi ích của việc tái chế không trở nên rõ ràng ngay lập tức với mọi người.

Will the social issues become obvious in the next election debate?

Liệu các vấn đề xã hội có trở nên rõ ràng trong cuộc tranh luận bầu cử tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become obvious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become obvious

Không có idiom phù hợp