Bản dịch của từ Behavior score trong tiếng Việt

Behavior score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavior score(Noun)

bɨhˈeɪvjɚ skˈɔɹ
bɨhˈeɪvjɚ skˈɔɹ
01

Một chỉ số được sử dụng để đo lường chất lượng hoặc mẫu hành vi trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc môi trường làm việc.

A metric used to measure the quality or patterns of behavior in specific contexts, such as in educational or workplace settings.

Ví dụ
02

Một giá trị số được gán để định lượng hành vi của một cá nhân, thường được sử dụng trong các đánh giá hoặc đánh giá.

A numerical value assigned to quantify an individual's behavior, typically used in assessments or evaluations.

Ví dụ
03

Một công cụ để phân tích và chấm điểm xu hướng hành vi, thường được áp dụng trong thử nghiệm tâm lý hoặc đánh giá hiệu suất.

A tool for analyzing and scoring behavioral tendencies, often applied in psychological testing or performance reviews.

Ví dụ