Bản dịch của từ Behavior score trong tiếng Việt
Behavior score

Behavior score (Noun)
Một giá trị số được gán để định lượng hành vi của một cá nhân, thường được sử dụng trong các đánh giá hoặc đánh giá.
A numerical value assigned to quantify an individual's behavior, typically used in assessments or evaluations.
John received a high behavior score for his community service.
John nhận được điểm hành vi cao vì dịch vụ cộng đồng của mình.
The school did not lower Maria's behavior score despite her mistakes.
Trường không giảm điểm hành vi của Maria mặc dù cô đã mắc lỗi.
What factors influence a person's behavior score in social settings?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến điểm hành vi của một người trong các tình huống xã hội?
Her behavior score improved after attending the social skills workshop.
Điểm hành vi của cô ấy đã cải thiện sau khi tham gia hội thảo.
His behavior score does not reflect his true social interactions.
Điểm hành vi của anh ấy không phản ánh đúng tương tác xã hội của anh.
What factors influence the behavior score in social settings?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến điểm hành vi trong các tình huống xã hội?
Một công cụ để phân tích và chấm điểm xu hướng hành vi, thường được áp dụng trong thử nghiệm tâm lý hoặc đánh giá hiệu suất.
A tool for analyzing and scoring behavioral tendencies, often applied in psychological testing or performance reviews.
The behavior score helped evaluate Sarah's teamwork skills during the project.
Điểm hành vi đã giúp đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của Sarah trong dự án.
The behavior score did not reflect John's true social interactions at work.
Điểm hành vi không phản ánh đúng các tương tác xã hội của John tại nơi làm việc.
How does the behavior score impact social dynamics in group settings?
Điểm hành vi ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội trong nhóm?