Bản dịch của từ Behavior score trong tiếng Việt
Behavior score
Noun [U/C]

Behavior score(Noun)
bɨhˈeɪvjɚ skˈɔɹ
bɨhˈeɪvjɚ skˈɔɹ
Ví dụ
02
Một giá trị số được gán để định lượng hành vi của một cá nhân, thường được sử dụng trong các đánh giá hoặc đánh giá.
A numerical value assigned to quantify an individual's behavior, typically used in assessments or evaluations.
Ví dụ
03
Một công cụ để phân tích và chấm điểm xu hướng hành vi, thường được áp dụng trong thử nghiệm tâm lý hoặc đánh giá hiệu suất.
A tool for analyzing and scoring behavioral tendencies, often applied in psychological testing or performance reviews.
Ví dụ
