Bản dịch của từ Behavioral research trong tiếng Việt

Behavioral research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioral research (Noun)

bɨhˈeɪvjɚəl ɹˈisɝtʃ
bɨhˈeɪvjɚəl ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu hành vi của cá nhân hoặc nhóm, thường được sử dụng để hiểu các hiện tượng tâm lý hoặc tương tác xã hội.

The study of the behavior of individuals or groups, often used to understand psychological phenomena or social interactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực nghiên cứu xem xét cách hành vi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, bao gồm các khía cạnh môi trường, nhận thức và cảm xúc.

A field of research that examines how behavior is influenced by various factors, including environmental, cognitive, and emotional aspects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào phân tích các hành động và phản ứng của sinh vật sống đối với môi trường của chúng.

An area of study focused on the analysis of actions and reactions of living organisms in response to their environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behavioral research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioral research

Không có idiom phù hợp