Bản dịch của từ Beholder trong tiếng Việt

Beholder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beholder (Noun)

bihˈoʊldɚ
bihˈoʊldɚ
01

(giả tưởng) một con quái vật hư cấu trong trò chơi nhập vai, một quả cầu thịt lơ lửng với cái miệng lớn và nhiều mắt trên cuống.

Fantasy a fictional monster in roleplaying games a floating orb of flesh with a large mouth and many eyes on stalks.

Ví dụ

The beholder is a common enemy in fantasy video games.

Beholder là một kẻ thù phổ biến trong các trò chơi video huyền ảo.

The adventurers encountered a beholder in the dark dungeon.

Những người phiêu lưu đã gặp phải một beholder trong hang động tối tăm.

The beholder's multiple eyes make it a fearsome creature to face.

Những con mắt đa dạng của beholder khiến nó trở thành một sinh vật đáng sợ để đối mặt.

02

Ai đó quan sát hoặc nhìn thấy; một người quan sát hoặc khán giả.

Someone who observes or beholds an observer or spectator.

Ví dụ

The beholder admired the artwork in the gallery.

Người quan sát ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày.

As a beholder, she appreciated the beauty of nature.

Là một người quan sát, cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.

The beholder was captivated by the performance on stage.

Người quan sát bị mê hoặc bởi màn trình diễn trên sân khấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beholder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beholder

Không có idiom phù hợp