Bản dịch của từ Beholder trong tiếng Việt
Beholder

Beholder (Noun)
The beholder is a common enemy in fantasy video games.
Beholder là một kẻ thù phổ biến trong các trò chơi video huyền ảo.
The adventurers encountered a beholder in the dark dungeon.
Những người phiêu lưu đã gặp phải một beholder trong hang động tối tăm.
The beholder's multiple eyes make it a fearsome creature to face.
Những con mắt đa dạng của beholder khiến nó trở thành một sinh vật đáng sợ để đối mặt.
The beholder admired the artwork in the gallery.
Người quan sát ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày.
As a beholder, she appreciated the beauty of nature.
Là một người quan sát, cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.
The beholder was captivated by the performance on stage.
Người quan sát bị mê hoặc bởi màn trình diễn trên sân khấu.
Họ từ
Từ "beholder" trong tiếng Anh nghĩa là người quan sát hoặc người nhìn thấy một vật gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, nhằm nhấn mạnh rằng sự đánh giá và cảm nhận về một tác phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn cảnh bình dân có thể thấy ít xuất hiện hơn. Câu thành ngữ nổi tiếng "Beauty is in the eye of the beholder" nhấn mạnh tính chủ quan của cái đẹp.
Từ "beholder" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "be" (thì, có) và "holder" (người nắm giữ). Gốc Latin của "behold" là "cūitare", có nghĩa là "nhìn, quan sát". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình nhận thức và trải nghiệm thị giác. Trong văn học và triết học, "beholder" thường được dùng để chỉ người cảm nhận hoặc đánh giá, nhấn mạnh rằng trải nghiệm cảm nhận có tính chủ quan.
Từ "beholder" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là ở phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về quan điểm, nhận thức và sự đánh giá của cá nhân. Ngoài ra, "beholder" thường được liên kết với các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khi mô tả cách mà người xem cảm nhận về một tác phẩm, nhấn mạnh vai trò của người quan sát trong quá trình cảm nhận nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp