Bản dịch của từ Below the poverty line trong tiếng Việt
Below the poverty line

Below the poverty line (Phrase)
Many families in Detroit live below the poverty line today.
Nhiều gia đình ở Detroit sống dưới mức nghèo khổ ngày nay.
Not everyone below the poverty line receives government assistance.
Không phải ai dưới mức nghèo khổ cũng nhận được hỗ trợ của chính phủ.
Are there programs to support those below the poverty line?
Có chương trình nào hỗ trợ những người sống dưới mức nghèo khổ không?
Many families live below the poverty line in New York City.
Nhiều gia đình sống dưới mức nghèo khổ ở thành phố New York.
Not everyone below the poverty line receives government assistance.
Không phải ai sống dưới mức nghèo khổ cũng nhận được trợ cấp từ chính phủ.
What programs help those below the poverty line in California?
Những chương trình nào giúp đỡ người sống dưới mức nghèo khổ ở California?
Đề cập đến một ngưỡng, thường được xác định bởi các tiêu chuẩn quốc gia, quyết định sự đủ điều kiện nhận các chương trình hỗ trợ.
Refers to a threshold, typically defined by national standards, that determines eligibility for assistance programs.
Many families live below the poverty line in our city.
Nhiều gia đình sống dưới mức nghèo khổ ở thành phố chúng tôi.
Not everyone below the poverty line receives government aid.
Không phải ai sống dưới mức nghèo khổ cũng nhận được trợ cấp của chính phủ.
How many people live below the poverty line in Vietnam?
Có bao nhiêu người sống dưới mức nghèo khổ ở Việt Nam?
Cụm từ "below the poverty line" chỉ tình trạng sống dưới mức thu nhập tối thiểu cần thiết để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nơi ở và chăm sóc y tế. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế xã hội để xác định mức độ nghèo đói của một cá nhân hoặc hộ gia đình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ sử dụng trong các tài liệu chính phủ và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
