Bản dịch của từ Below the poverty line trong tiếng Việt

Below the poverty line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below the poverty line(Phrase)

bɨlˈoʊ ðə pˈɑvɚti lˈaɪn
bɨlˈoʊ ðə pˈɑvɚti lˈaɪn
01

Đề cập đến một ngưỡng, thường được xác định bởi các tiêu chuẩn quốc gia, quyết định sự đủ điều kiện nhận các chương trình hỗ trợ.

Refers to a threshold, typically defined by national standards, that determines eligibility for assistance programs.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả các cá nhân hoặc gia đình có mức thu nhập không đủ để trang trải các chi phí sống cơ bản như thực phẩm, chỗ ở và quần áo.

A term used to describe individuals or families whose income level is insufficient to meet basic living expenses such as food, shelter, and clothing.

Ví dụ
03

Một chỉ số về tình trạng kinh tế - xã hội được sử dụng bởi chính phủ và các tổ chức để phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói.

A socio-economic status indicator used by governments and organizations to analyze and address poverty issues.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh