Bản dịch của từ Below the poverty line trong tiếng Việt

Below the poverty line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below the poverty line (Phrase)

bɨlˈoʊ ðə pˈɑvɚti lˈaɪn
bɨlˈoʊ ðə pˈɑvɚti lˈaɪn
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả các cá nhân hoặc gia đình có mức thu nhập không đủ để trang trải các chi phí sống cơ bản như thực phẩm, chỗ ở và quần áo.

A term used to describe individuals or families whose income level is insufficient to meet basic living expenses such as food, shelter, and clothing.

Ví dụ

Many families in Detroit live below the poverty line today.

Nhiều gia đình ở Detroit sống dưới mức nghèo khổ ngày nay.

Not everyone below the poverty line receives government assistance.

Không phải ai dưới mức nghèo khổ cũng nhận được hỗ trợ của chính phủ.

Are there programs to support those below the poverty line?

Có chương trình nào hỗ trợ những người sống dưới mức nghèo khổ không?

02

Một chỉ số về tình trạng kinh tế - xã hội được sử dụng bởi chính phủ và các tổ chức để phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói.

A socio-economic status indicator used by governments and organizations to analyze and address poverty issues.

Ví dụ

Many families live below the poverty line in New York City.

Nhiều gia đình sống dưới mức nghèo khổ ở thành phố New York.

Not everyone below the poverty line receives government assistance.

Không phải ai sống dưới mức nghèo khổ cũng nhận được trợ cấp từ chính phủ.

What programs help those below the poverty line in California?

Những chương trình nào giúp đỡ người sống dưới mức nghèo khổ ở California?

03

Đề cập đến một ngưỡng, thường được xác định bởi các tiêu chuẩn quốc gia, quyết định sự đủ điều kiện nhận các chương trình hỗ trợ.

Refers to a threshold, typically defined by national standards, that determines eligibility for assistance programs.

Ví dụ

Many families live below the poverty line in our city.

Nhiều gia đình sống dưới mức nghèo khổ ở thành phố chúng tôi.

Not everyone below the poverty line receives government aid.

Không phải ai sống dưới mức nghèo khổ cũng nhận được trợ cấp của chính phủ.

How many people live below the poverty line in Vietnam?

Có bao nhiêu người sống dưới mức nghèo khổ ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/below the poverty line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] Furthermore, the figure for the percentage of the population living the in California is higher than the other regions, despite having the highest average income per person [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021

Idiom with Below the poverty line

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.