Bản dịch của từ Bench test trong tiếng Việt

Bench test

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bench test (Verb)

bɛntʃ tɛst
bɛntʃ tɛst
01

Để đánh giá hoặc kiểm tra hiệu suất của một hệ thống hoặc thành phần mới hoặc đã được sửa đổi, thường với nhận thức rằng nó có thể bị lỗi hoặc không thành công.

To evaluate or test the performance of a new or modified system or component typically with the knowledge that it may fail or be unsuccessful.

Ví dụ

They will bench test the new social platform next week.

Họ sẽ thử nghiệm nền tảng xã hội mới vào tuần tới.

The researchers did not bench test the app thoroughly before release.

Các nhà nghiên cứu đã không thử nghiệm ứng dụng kỹ lưỡng trước khi phát hành.

Will they bench test the community program before launching it?

Họ có thử nghiệm chương trình cộng đồng trước khi ra mắt không?

Bench test (Noun)

bɛntʃ tɛst
bɛntʃ tɛst
01

Việc kiểm tra hoặc đánh giá một hệ thống hoặc thành phần mới hoặc được sửa đổi, thường được thực hiện khi biết rằng nó có thể bị lỗi hoặc không thành công.

A test or evaluation of a new or modified system or component typically done knowing it may fail or be unsuccessful.

Ví dụ

The team conducted a bench test on the new social program last week.

Nhóm đã tiến hành thử nghiệm trên chương trình xã hội mới tuần trước.

The bench test did not show significant improvements in community engagement.

Thử nghiệm không cho thấy sự cải thiện đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.

Did the bench test reveal any issues with the social initiative's design?

Thử nghiệm có phát hiện vấn đề nào với thiết kế sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bench test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bench test

Không có idiom phù hợp