Bản dịch của từ Bench test trong tiếng Việt
Bench test

Bench test (Verb)
Để đánh giá hoặc kiểm tra hiệu suất của một hệ thống hoặc thành phần mới hoặc đã được sửa đổi, thường với nhận thức rằng nó có thể bị lỗi hoặc không thành công.
To evaluate or test the performance of a new or modified system or component typically with the knowledge that it may fail or be unsuccessful.
They will bench test the new social platform next week.
Họ sẽ thử nghiệm nền tảng xã hội mới vào tuần tới.
The researchers did not bench test the app thoroughly before release.
Các nhà nghiên cứu đã không thử nghiệm ứng dụng kỹ lưỡng trước khi phát hành.
Will they bench test the community program before launching it?
Họ có thử nghiệm chương trình cộng đồng trước khi ra mắt không?
Bench test (Noun)
Việc kiểm tra hoặc đánh giá một hệ thống hoặc thành phần mới hoặc được sửa đổi, thường được thực hiện khi biết rằng nó có thể bị lỗi hoặc không thành công.
A test or evaluation of a new or modified system or component typically done knowing it may fail or be unsuccessful.
The team conducted a bench test on the new social program last week.
Nhóm đã tiến hành thử nghiệm trên chương trình xã hội mới tuần trước.
The bench test did not show significant improvements in community engagement.
Thử nghiệm không cho thấy sự cải thiện đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.
Did the bench test reveal any issues with the social initiative's design?
Thử nghiệm có phát hiện vấn đề nào với thiết kế sáng kiến xã hội không?
"Bench test" là thuật ngữ thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, chỉ việc kiểm tra chức năng và hiệu suất của một thiết bị hoặc hệ thống trong điều kiện giả lập, thường là trên một bàn thử nghiệm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English), nó có thể được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật công nghiệp hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà các từ đồng nghĩa như "bench examination" cũng có thể được sử dụng.
Thuật ngữ "bench test" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bench" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "bance", có nghĩa là "băng ghế". "Test" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testari", nghĩa là "kiểm tra". Trong lịch sử, "bench test" được sử dụng để chỉ việc kiểm tra thiết bị hoặc sản phẩm trong điều kiện không chính thức, thường trên một băng ghế làm việc. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc tiến hành các thử nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật trong môi trường phòng thí nghiệm nhằm đánh giá hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống hoặc sản phẩm.
Cụm từ "bench test" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và đánh giá kĩ thuật ở cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được đưa ra trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình kiểm tra sản phẩm hoặc thiết bị trong môi trường phòng lab. "Bench test" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ thông tin và sản xuất, khi nói về độ tin cậy và hiệu suất của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp